Bản dịch của từ Bronchospasm trong tiếng Việt
Bronchospasm

Bronchospasm (Noun)
During the social event, she experienced a sudden bronchospasm.
Trong sự kiện xã hội, cô ấy gặp phải cơn co thắt phế quản đột ngột.
His bronchospasm was triggered by the smoke at the social gathering.
Cơn co thắt phế quản của anh ấy được kích thích bởi khói tại buổi tụ tập xã hội.
The doctor provided immediate treatment for the severe bronchospasm.
Bác sĩ cung cấp điều trị ngay lập tức cho cơn co thắt phế quản nặng.
Họ từ
Co thắt phế quản (bronchospasm) là một hiện tượng co lại của các cơ trơn trong đường hô hấp, dẫn đến hẹp đường thở và gây khó khăn trong việc thở. Tình trạng này thường xảy ra trong các bệnh lý như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Co thắt phế quản có thể được điều trị bằng các thuốc giãn phế quản. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "bronchospasm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bronchos" có nghĩa là "phế quản" và "spasmos" có nghĩa là "co thắt" hoặc "cơn co". Lịch sử của từ này liên quan đến các rối loạn hô hấp, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen suyễn. Sự co thắt của các cơ trơn trong phế quản dẫn đến hẹp đường thở, gây khó khăn trong việc thở. Ý nghĩa hiện tại của "bronchospasm" phản ánh chính xác cơ chế sinh lý này, liên quan mật thiết đến sức khỏe đường hô hấp.
Từ "bronchospasm" chỉ hiện tượng co thắt phế quản, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y khoa. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phải là từ vựng phổ biến và hiếm khi xuất hiện, trừ khi liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc y học trong bài viết hoặc bài nghe. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo y tế, và nghiên cứu liên quan đến bệnh phổi, hen suyễn và các vấn đề hô hấp.