Bản dịch của từ Bronchospasm trong tiếng Việt

Bronchospasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronchospasm (Noun)

bɹˈɑŋkəspæzəm
bɹˈɑŋkəspæzəm
01

Co thắt cơ trơn phế quản, gây hẹp phế quản.

Spasm of bronchial smooth muscle producing narrowing of the bronchi.

Ví dụ

During the social event, she experienced a sudden bronchospasm.

Trong sự kiện xã hội, cô ấy gặp phải cơn co thắt phế quản đột ngột.

His bronchospasm was triggered by the smoke at the social gathering.

Cơn co thắt phế quản của anh ấy được kích thích bởi khói tại buổi tụ tập xã hội.

The doctor provided immediate treatment for the severe bronchospasm.

Bác sĩ cung cấp điều trị ngay lập tức cho cơn co thắt phế quản nặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bronchospasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronchospasm

Không có idiom phù hợp