Bản dịch của từ Brought about a revolution trong tiếng Việt
Brought about a revolution

Brought about a revolution (Verb)
The internet brought about a revolution in social communication methods.
Internet đã mang đến một cuộc cách mạng trong phương thức giao tiếp xã hội.
Social media did not bring about a revolution in face-to-face interactions.
Mạng xã hội không mang đến một cuộc cách mạng trong giao tiếp trực tiếp.
Did the new policies bring about a revolution in community engagement?
Các chính sách mới có mang đến một cuộc cách mạng trong sự tham gia cộng đồng không?
Đưa vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To bring into a particular state or condition.
The new policy brought about a revolution in social justice awareness.
Chính sách mới đã mang lại một cuộc cách mạng trong nhận thức về công bằng xã hội.
The changes did not bring about a revolution in community engagement.
Những thay đổi đã không mang lại một cuộc cách mạng trong sự tham gia của cộng đồng.
Did the protests bring about a revolution in social equality?
Các cuộc biểu tình có mang lại một cuộc cách mạng trong bình đẳng xã hội không?
The internet brought about a revolution in communication for everyone.
Internet đã mang đến một cuộc cách mạng trong giao tiếp cho mọi người.
The new policy did not bring about a revolution in education.
Chính sách mới không mang lại cuộc cách mạng nào trong giáo dục.
Did social media bring about a revolution in how we connect?
Mạng xã hội có mang đến cuộc cách mạng nào trong cách chúng ta kết nối không?
"Cách mạng" là một thuật ngữ chỉ sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc chính trị, xã hội hoặc kinh tế của một quốc gia hoặc cộng đồng. Cụm từ "brought about a revolution" có nghĩa là tạo ra hoặc thúc đẩy một cuộc cách mạng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.