Bản dịch của từ Browbeat trong tiếng Việt
Browbeat

Browbeat (Verb)
They browbeat their friends into joining the protest last Saturday.
Họ đã dọa nạt bạn bè tham gia cuộc biểu tình tuần trước.
She did not browbeat her colleagues during the team meeting yesterday.
Cô ấy không dọa nạt đồng nghiệp trong cuộc họp nhóm hôm qua.
Did the manager browbeat anyone into accepting the new policy?
Giám đốc có dọa nạt ai chấp nhận chính sách mới không?
Họ từ
Từ "browbeat" có nghĩa là ép buộc hoặc đe dọa ai đó bằng cách sử dụng lời nói hoặc thái độ hống hách. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các mối quan hệ cá nhân khi một người nỗ lực kiểm soát hoặc gây sức ép tinh thần lên người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "browbeat" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phiên âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "browbeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "brow" (trán) và "beat" (đánh), ám chỉ đến hành động gây sức ép lên người khác thông qua sự đe dọa hoặc trừng phạt. Các yếu tố từ này kết nối với nghĩa hiện tại, thể hiện việc ép buộc hoặc làm cho đối phương sợ hãi bằng thái độ mạnh mẽ hoặc lời nói, thường trong giao tiếp xã hội và pháp lý. Lịch sử từ cho thấy sự phát triển của khái niệm áp bức thông qua ngôn ngữ.
Từ "browbeat" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động huyễn hoặc, áp lực hoặc đe dọa người khác để họ làm theo ý mình. "Browbeat" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo, thương lượng hoặc tranh luận, thường gắn liền với các tình huống xã hội và chính trị. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp