Bản dịch của từ Browbeaten trong tiếng Việt
Browbeaten
Browbeaten (Verb)
The manager browbeaten the team into working late last Friday.
Người quản lý đã ép đội làm việc muộn vào thứ Sáu tuần trước.
They were not browbeaten by the harsh criticism from the community.
Họ không bị ép buộc bởi những chỉ trích gay gắt từ cộng đồng.
Did the teacher browbeat the students into completing their assignments?
Giáo viên có ép buộc học sinh hoàn thành bài tập không?
Họ từ
Từ "browbeaten" là tính từ chỉ trạng thái bị đe dọa hoặc bị áp lực tinh thần, thường do người khác gây ra, khiến cho cá nhân cảm thấy yếu đuối, e ngại hoặc không tự tin. Cụm từ này xuất phát từ động từ "browbeat", có nghĩa là ra lệnh hoặc ép buộc qua sự đe dọa. Dạng này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể thông dụng hơn với các từ như "bullied" hoặc "intimidated" mà không mang ý nghĩa chính xác như "browbeaten".
Từ "browbeaten" có nguồn gốc từ động từ "browbeat", được cấu thành từ hai thành tố: "brow" (trán) và "beat" (đánh). Gốc Latin của "brow" là "frons", liên quan đến biểu cảm trên khuôn mặt. Từ này có lịch sử phát triển từ thế kỷ 16, mô tả hành động ép buộc hoặc dọa dẫm ai đó khiến họ cảm thấy nhụt chí hoặc hạ bệ. Ý nghĩa hiện tại của "browbeaten" thể hiện trạng thái tâm lý của sự nhượng bộ hay khuất phục dưới áp lực.
Từ "browbeaten" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi các bài luận và thảo luận có thể đề cập đến chủ đề liên quan đến quyền lực, kiểm soát hoặc áp lực tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân bị đe dọa hoặc bị áp bức, thường xuất hiện trong văn học, nghiên cứu tâm lý và phân tích xã hội, nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc thiếu tự tin do sự áp lực từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp