Bản dịch của từ Browbeating trong tiếng Việt
Browbeating

Browbeating (Verb)
The manager browbeat the employees into working overtime last month.
Người quản lý đã ép buộc nhân viên làm thêm giờ tháng trước.
She did not browbeat her friends into attending the event.
Cô ấy không ép buộc bạn bè tham dự sự kiện.
Did he browbeat you into joining the social club?
Anh ấy có ép buộc bạn tham gia câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Browbeating là một từ tiếng Anh chỉ hành động áp lực, đe dọa hoặc cưỡng chế ai đó bằng cách sử dụng giọng điệu hung hăng hoặc thái độ áp đảo, nhằm buộc người khác phải làm theo ý muốn của mình. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp mang tính chất kiểm soát hoặc đe dọa.
Từ "browbeating" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "browbeat", trong đó "brow" (trán) và "beat" (đánh) kết hợp lại với nhau. Gốc Latin có thể được truy nguyên từ từ "frons" có nghĩa là "trán". Trong lịch sử, từ này mang ý nghĩa đe dọa hoặc áp bức một người khác bằng lời nói, thường thông qua sự khinh miệt hoặc chính thức. Ngày nay, "browbeating" chỉ hành động ép buộc hoặc vượt trội người khác bằng sức mạnh tinh thần, phản ánh mối quan hệ quyền lực trong giao tiếp.
Từ "browbeating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, tranh luận hoặc thuyết phục, đặc biệt khi bàn về sự áp lực hoặc thao túng tâm lý. Trong tiếng Anh hàng ngày, thuật ngữ này thường dùng để miêu tả hành vi gây áp lực lên người khác nhằm đạt được ý định riêng của mình, thường liên quan đến quyền lực và sự kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp