Bản dịch của từ Brown gray trong tiếng Việt
Brown gray

Brown gray (Adjective)
The brown gray walls made the room feel very warm and inviting.
Những bức tường màu nâu xám khiến căn phòng cảm thấy ấm cúng.
The furniture is not brown gray; it is bright white instead.
Nội thất không phải màu nâu xám; nó là màu trắng sáng.
Is the carpet brown gray or a lighter shade of brown?
Thảm có màu nâu xám hay là sắc nâu nhạt hơn?
Brown gray (Noun)
Bất kỳ màu nào có chứa một mức độ nào đó của màu nâu.
Any color containing some degree of brown.
The brown gray in the painting represents sadness and despair.
Màu nâu xám trong bức tranh đại diện cho sự buồn bã và tuyệt vọng.
Many people do not like brown gray for their home decor.
Nhiều người không thích màu nâu xám cho trang trí nhà cửa của họ.
Is brown gray a popular choice in modern social spaces?
Màu nâu xám có phải là lựa chọn phổ biến trong không gian xã hội hiện đại không?