Bản dịch của từ Brown gray trong tiếng Việt

Brown gray

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brown gray (Adjective)

bɹˈaʊn ɡɹˈeɪ
bɹˈaʊn ɡɹˈeɪ
01

Có màu tương tự như màu của gỗ hoặc đất.

Of a color similar to that of wood or earth.

Ví dụ

The brown gray walls made the room feel very warm and inviting.

Những bức tường màu nâu xám khiến căn phòng cảm thấy ấm cúng.

The furniture is not brown gray; it is bright white instead.

Nội thất không phải màu nâu xám; nó là màu trắng sáng.

Is the carpet brown gray or a lighter shade of brown?

Thảm có màu nâu xám hay là sắc nâu nhạt hơn?

Brown gray (Noun)

bɹˈaʊn ɡɹˈeɪ
bɹˈaʊn ɡɹˈeɪ
01

Bất kỳ màu nào có chứa một mức độ nào đó của màu nâu.

Any color containing some degree of brown.

Ví dụ

The brown gray in the painting represents sadness and despair.

Màu nâu xám trong bức tranh đại diện cho sự buồn bã và tuyệt vọng.

Many people do not like brown gray for their home decor.

Nhiều người không thích màu nâu xám cho trang trí nhà cửa của họ.

Is brown gray a popular choice in modern social spaces?

Màu nâu xám có phải là lựa chọn phổ biến trong không gian xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brown gray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brown gray

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.