Bản dịch của từ Broyges trong tiếng Việt

Broyges

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broyges (Adjective)

01

(chủ yếu là người do thái) tức giận hoặc bực bội.

Chiefly jewish angry or resentful.

Ví dụ

Many people were broyges about the unfair treatment in the community.

Nhiều người cảm thấy bực bội về sự đối xử không công bằng trong cộng đồng.

She wasn't broyges when her friends canceled the plans.

Cô ấy không cảm thấy bực bội khi bạn bè hủy kế hoạch.

Why are so many citizens broyges about the new policy changes?

Tại sao nhiều công dân lại bực bội về những thay đổi chính sách mới?

Broyges (Noun)

01

(chủ yếu là người do thái) sự bất hòa hoặc mối thù.

Chiefly jewish a falling out or feud.

Ví dụ

The broyges between David and Sarah affected their friendship deeply.

Sự mâu thuẫn giữa David và Sarah ảnh hưởng sâu sắc đến tình bạn của họ.

There was no broyges at the community event last Saturday.

Không có sự mâu thuẫn nào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

Is the broyges between the neighbors resolved yet?

Liệu sự mâu thuẫn giữa các hàng xóm đã được giải quyết chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broyges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broyges

Không có idiom phù hợp