Bản dịch của từ Broyges trong tiếng Việt
Broyges

Broyges (Adjective)
Many people were broyges about the unfair treatment in the community.
Nhiều người cảm thấy bực bội về sự đối xử không công bằng trong cộng đồng.
She wasn't broyges when her friends canceled the plans.
Cô ấy không cảm thấy bực bội khi bạn bè hủy kế hoạch.
Why are so many citizens broyges about the new policy changes?
Tại sao nhiều công dân lại bực bội về những thay đổi chính sách mới?
Broyges (Noun)
The broyges between David and Sarah affected their friendship deeply.
Sự mâu thuẫn giữa David và Sarah ảnh hưởng sâu sắc đến tình bạn của họ.
There was no broyges at the community event last Saturday.
Không có sự mâu thuẫn nào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the broyges between the neighbors resolved yet?
Liệu sự mâu thuẫn giữa các hàng xóm đã được giải quyết chưa?
Từ "broyges" (tiếng Yiddish: "ברויגעס") chỉ sự tranh cãi hoặc xung đột, thường gắn với các cuộc xung đột trong gia đình hoặc giữa bạn bè. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thể hiện một sự châm biếm về những mẫu thuẫn không đáng có. Mặc dù từ này không có dạng viết tiếng Anh chuẩn, nó vẫn được sử dụng trong một số cộng đồng người Do Thái như một cách diễn đạt cảm xúc chân thật về sự không hài lòng.
Từ "broyges" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, được phát triển từ từ "broig", có nghĩa là "tranh cãi" hoặc "bất hòa". Gốc của từ này có thể liên kết với tiếng Đức "Breug" hay "Broige", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ sự xung đột trong cộng đồng Do Thái, phản ánh mối quan hệ xã hội và văn hóa. Ngày nay, "broyges" được sử dụng rộng rãi để chỉ các tranh cãi, thường trong bối cảnh gia đình hoặc cộng đồng, thể hiện tính chất cá nhân và văn hóa trong sự giao tiếp.
Từ "broyges" không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS; do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi này là rất thấp. Thực tế, "broyges" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường liên quan đến tranh cãi hoặc xung đột trong văn hóa Do Thái. Trong những bối cảnh xã hội và văn hóa, từ này thường được sử dụng để miêu tả các cuộc cãi vã giữa bạn bè hoặc gia đình, nhưng ít phổ biến trong văn nói và viết chính thức.