Bản dịch của từ Broyges trong tiếng Việt
Broyges
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Broyges (Adjective)
Many people were broyges about the unfair treatment in the community.
Nhiều người cảm thấy bực bội về sự đối xử không công bằng trong cộng đồng.
She wasn't broyges when her friends canceled the plans.
Cô ấy không cảm thấy bực bội khi bạn bè hủy kế hoạch.
Why are so many citizens broyges about the new policy changes?
Tại sao nhiều công dân lại bực bội về những thay đổi chính sách mới?
Broyges (Noun)
The broyges between David and Sarah affected their friendship deeply.
Sự mâu thuẫn giữa David và Sarah ảnh hưởng sâu sắc đến tình bạn của họ.
There was no broyges at the community event last Saturday.
Không có sự mâu thuẫn nào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Is the broyges between the neighbors resolved yet?
Liệu sự mâu thuẫn giữa các hàng xóm đã được giải quyết chưa?