Bản dịch của từ Feud trong tiếng Việt
Feud
Feud (Noun)
(đấu vật chuyên nghiệp) cuộc so tài giữa các đô vật.
Professional wrestling a staged rivalry between wrestlers.
The feud between John and Mark in professional wrestling was intense.
Mối ác cảm giữa John và Mark trong đấu vật chuyên nghiệp rất gay gắt.
Fans eagerly awaited the next chapter of the wrestler feud.
Người hâm mộ rất mong chờ phần tiếp theo của mối ác cảm giữa các đô vật.
The feud between the two wrestling stars boosted ticket sales.
Mối ác cảm giữa hai ngôi sao đấu vật đã tăng doanh số vé bán.
(lỗi thời) một sự kết hợp giữa đồng loại để trả thù những vết thương hoặc sự xúc phạm, được thực hiện hoặc hiến tặng cho bất kỳ người nào thuộc dòng máu của họ, đối với người phạm tội và tất cả chủng tộc của anh ta.
Obsolete a combination of kindred to avenge injuries or affronts done or offered to any of their blood on the offender and all his race.
The feud between the two families lasted for generations.
Mối thù giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.
The feud started over a property dispute.
Mối thù bắt đầu từ một tranh chấp tài sản.
The feud caused tension in the entire community.
Mối thù gây căng thẳng trong cộng đồng toàn bộ.
Tình trạng thù địch lẫn nhau lâu đời.
A state of longstanding mutual hostility.
The feud between the two families lasted for generations.
Mối thù giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.
The small town was divided due to a feud over land.
Thị trấn nhỏ bị chia cắt do một mối thù về đất đai.
The feud between the neighbors resulted in constant arguments.
Mối thù giữa hàng xóm dẫn đến những cuộc tranh cãi không ngớt.
Dạng danh từ của Feud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feud | Feuds |
Kết hợp từ của Feud (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ongoing feud Cuộc feuds đang diễn ra | The ongoing feud between john and sarah escalated in public. Cuộc xung đột đang diễn ra giữa john và sarah leo thang trên công cộng. |
Bitter feud Cuộc xung đột đắng | Their bitter feud over the project affected their ielts scores negatively. Cuộc tranh cãi gay gắt về dự án ảnh hưởng đến điểm ielts của họ tiêu cực. |
Internecine feud Chien dich noi bo | The internecine feud among the social activists divided the community. Cuộc xung đột nội bộ giữa các nhà hoạt động xã hội chia rẽ cộng đồng. |
Blood feud Hận thù gia tộc | The two families were caught in a bloody feud for years. Hai gia đình bị cuốn vào một cuộc thù oán đẫm máu suốt nhiều năm. |
Public feud Cuộc ẩu đả công khai | The public feud between sarah and john caused a lot of drama. Cuộc cãi vã công khai giữa sarah và john gây ra nhiều drama. |
Feud (Verb)
(nội động) tiếp tục mối thù.
Intransitive to carry on a feud.
The two families feuded for generations over land disputes.
Hai gia đình đấu tranh qua nhiều thế hệ về tranh chấp đất đai.
The neighbors feuded over noisy pets, causing tension in the community.
Hai hàng xóm cãi nhau về thú cưng gây ồn, gây căng thẳng trong cộng đồng.
The political parties feuded over policy differences during the election.
Các đảng chính trị cãi nhau về khác biệt về chính sách trong cuộc bầu cử.
Dạng động từ của Feud (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feuds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feuding |
Họ từ
Từ "feud" được định nghĩa là một xung đột kéo dài giữa hai gia đình, nhóm hoặc cá nhân, thường liên quan đến sự thù địch và hận thù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào bối cảnh gia đình hoặc truyền thống địa phương. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường là /fjuːd/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cách phát âm tương tự. Feud thường được thấy trong văn học và đã trở thành biểu tượng cho những mâu thuẫn lịch sử kéo dài.
Từ "feud" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fēudum", nghĩa là "tài sản" hoặc "quyền sở hữu". Thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ như "feu", mô tả mối quan hệ giữa các gia đình hoặc bộ lạc trong việc tranh giành quyền lực và đất đai. Qua thời gian, "feud" đã được dùng để chỉ những xung đột kéo dài giữa các cá nhân hay gia đình, thể hiện sự thù địch và không khoan nhượng, gần gũi với nghĩa hiện tại.
Từ "feud" (mối thù) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết và đọc, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc văn hóa. "Feud" thường được dùng để mô tả mối quan hệ đối kháng kéo dài giữa hai gia đình hoặc cá nhân, như trong các tác phẩm văn học hoặc các sự kiện xã hội nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp