Bản dịch của từ Avenge trong tiếng Việt
Avenge
Avenge (Verb)
He wanted to avenge his friend's betrayal by exposing his secrets.
Anh ấy muốn trả thù vì sự phản bội của bạn bằng cách tiết lộ bí mật của bạn.
She decided not to avenge the gossip spread about her at work.
Cô ấy quyết định không trả thù vì tin đồn lan truyền về cô ở công việc.
Did they avenge their family's honor by confronting the accuser?
Họ đã trả thù vì danh dự của gia đình bằng cách đối diện với người buộc tội chưa?
Dạng động từ của Avenge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avenge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avenged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avenged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avenges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avenging |
Họ từ
"Avenge" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là hành động trả thù hoặc mang lại công lý cho một người nào đó thường là thông qua việc trừng phạt kẻ gây hại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "avenge" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, nhấn mạnh đến khía cạnh danh dự và công bằng khi trả thù cho một tổn thương.
Từ "avenge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vindicare", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "trừng phạt". Qua quá trình phát triển, từ này được hấp thụ vào tiếng Pháp trung đại "avenger", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "avenge" không chỉ đơn thuần là trả thù mà còn bao hàm sự phục hồi công bằng cho một sự bất công đã xảy ra, phản ánh sự liên kết giữa bảo vệ và trách nhiệm đạo đức trong hành động.
Từ "avenge" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "avenge" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các tình huống liên quan đến xung đột hoặc báo thù, thể hiện ý nghĩa của việc đáp trả lại hành động gây hại hoặc bất công. Từ này mang sắc thái mạnh mẽ, phản ánh cảm xúc sâu sắc và thường liên quan đến các chủ đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp