Bản dịch của từ Brush up trong tiếng Việt
Brush up

Brush up (Phrase)
She decided to brush up on her Spanish before her trip.
Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của mình.
He needs to brush up his coding skills for the new project.
Anh ấy cần cải thiện kỹ năng lập trình của mình cho dự án mới.
The workshop helped participants brush up their presentation techniques.
Buổi hội thảo giúp các thành viên cải thiện kỹ thuật trình bày của họ.
Cụm động từ “brush up” có nghĩa là làm mới hoặc cải thiện kiến thức hoặc kỹ năng đã có nhưng đã bị lãng quên. Trong tiếng Anh, “brush up” thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc luyện tập lại một thứ gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền. Trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Cụm từ "brush up" có nguồn gốc từ động từ "brush", xuất phát từ tiếng Latinh "bruscia" có nghĩa là "chải", và hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm sạch hoặc làm cho một vật trở nên tốt hơn bằng cách chải. Ngày nay, "brush up" được dùng để diễn tả việc ôn lại kiến thức hoặc cải thiện kỹ năng đã bị lãng quên, phản ánh sự phát triển trong cách mà người dùng áp dụng hành động làm sạch này vào việc cải thiện bản thân.
Cụm từ "brush up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc cải thiện hay ôn luyện kỹ năng, kiến thức. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc ôn lại môn học, nâng cao khả năng ngôn ngữ hoặc củng cố kỹ năng nghề nghiệp. Việc này thể hiện ý nghĩa tích cực trong văn hóa học tập và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp