Bản dịch của từ Brush up trong tiếng Việt

Brush up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brush up (Phrase)

bɹˈʌʃ ˈʌp
bɹˈʌʃ ˈʌp
01

Để cải thiện hoặc làm mới kiến thức hoặc kỹ năng của bạn trong một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.

To improve or refresh your knowledge or skills in a particular subject or activity.

Ví dụ

She decided to brush up on her Spanish before her trip.

Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của mình.

He needs to brush up his coding skills for the new project.

Anh ấy cần cải thiện kỹ năng lập trình của mình cho dự án mới.

The workshop helped participants brush up their presentation techniques.

Buổi hội thảo giúp các thành viên cải thiện kỹ thuật trình bày của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brush up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brush up

Không có idiom phù hợp