Bản dịch của từ Brushy trong tiếng Việt
Brushy

Brushy (Adjective)
Thể hiện sự táo bạo trong việc sử dụng cọ vẽ trong hội họa.
Displaying bold use of the brush in painting.
Her brushy strokes on the canvas were admired by many.
Nét vẽ dày của cô trên bức tranh đã được nhiều người ngưỡng mộ.
Some artists prefer smooth lines over brushy textures.
Một số nghệ sĩ thích đường cong mượt hơn là cấu trúc nét vẽ dày.
Do you think brushy techniques are essential in modern art?
Bạn có nghĩ rằng kỹ thuật nét vẽ dày là cần thiết trong nghệ thuật hiện đại không?
Được bao phủ bởi hoặc bằng gỗ cọ.
Covered in or consisting of brushwood.
The brushy area near the park is perfect for picnics.
Khu vực rậm rạp gần công viên rất lý tưởng cho picnic.
The path through the brushy forest is not safe at night.
Con đường qua khu rừng rậm rạp không an toàn vào ban đêm.
Is the campsite in the brushy field far from the river?
Khu trại trên cánh đồng rậm rạp có xa sông không?
Họ từ
Từ "brushy" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả một không gian hoặc bề mặt có nhiều chồi, cành cây hoặc bụi rậm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về môi trường thiên nhiên, nơi có sự phát triển dày đặc của thực vật nhỏ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brushy" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các từ khác như "bushy" khi mô tả sự tươi tốt của cây cối.
Từ "brushy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "brushe", có nghĩa là "chà xát" hoặc "làm sạch". Nó được hình thành từ gốc Latin "bruscia", chỉ sự che phủ bởi bụi và cây cỏ rậm rạp. Từ này lần đầu xuất hiện trong văn bản vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các khu vực có nhiều cây cỏ dày đặc. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất gồ ghề, hỗn độn của một khu vực đầy cây cối, liên quan đến sự che phủ của thực vật.
Từ "brushy" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cần trực quan hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gắn liền với mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc sinh thái, thể hiện môi trường nhiều cây cỏ hoặc bụi rậm. Ngoài ra, "brushy" cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về địa lý hoặc sinh học để mô tả các đặc điểm của cảnh quan và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp