Bản dịch của từ Brushy trong tiếng Việt

Brushy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushy (Adjective)

bɹˈʌʃi
bɹˈʌʃi
01

Thể hiện sự táo bạo trong việc sử dụng cọ vẽ trong hội họa.

Displaying bold use of the brush in painting.

Ví dụ

Her brushy strokes on the canvas were admired by many.

Nét vẽ dày của cô trên bức tranh đã được nhiều người ngưỡng mộ.

Some artists prefer smooth lines over brushy textures.

Một số nghệ sĩ thích đường cong mượt hơn là cấu trúc nét vẽ dày.

Do you think brushy techniques are essential in modern art?

Bạn có nghĩ rằng kỹ thuật nét vẽ dày là cần thiết trong nghệ thuật hiện đại không?

02

Được bao phủ bởi hoặc bằng gỗ cọ.

Covered in or consisting of brushwood.

Ví dụ

The brushy area near the park is perfect for picnics.

Khu vực rậm rạp gần công viên rất lý tưởng cho picnic.

The path through the brushy forest is not safe at night.

Con đường qua khu rừng rậm rạp không an toàn vào ban đêm.

Is the campsite in the brushy field far from the river?

Khu trại trên cánh đồng rậm rạp có xa sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brushy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brushy

Không có idiom phù hợp