Bản dịch của từ Bruxism trong tiếng Việt
Bruxism
Bruxism (Noun)
Bruxism affects many adults, causing dental issues and discomfort.
Chứng nghiến răng ảnh hưởng đến nhiều người lớn, gây vấn đề về răng miệng.
Bruxism does not only occur in children; adults experience it too.
Chứng nghiến răng không chỉ xảy ra ở trẻ em; người lớn cũng gặp phải.
Is bruxism common among students during exam periods?
Chứng nghiến răng có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?
Bruxism là hành vi nghiến hoặc siết chặt răng, thường xảy ra trong lúc ngủ hoặc trong tình trạng căng thẳng. Tình trạng này có thể dẫn đến việc mòn răng, đau hàm, và các vấn đề về khớp thái dương hàm. Tại Mỹ, thuật ngữ "bruxism" được sử dụng rộng rãi trong y khoa, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng có thể được thay thế bằng các khái niệm như "tooth grinding". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và đặc trưng điều trị.
Từ "bruxism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "brychein", có nghĩa là "nghiến răng". Từ này được gom từ "brux" và hậu tố "-ism", thể hiện trạng thái hoặc hành động. Bruxism đã được công nhận trong y học từ thế kỷ 20 và chủ yếu được sử dụng để chỉ hành vi nghiến răng không tự chủ, thường xảy ra trong giấc ngủ. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy mối quan hệ trực tiếp với hành động gây tiếng động và căng thẳng liên quan đến cơ hàm.
Bruxism là thuật ngữ chỉ hành vi nghiến răng hoặc cắn răng, thường xảy ra trong khi ngủ. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi được sử dụng, phần lớn liên quan đến lĩnh vực y học hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, bruxism thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe răng miệng, stress hoặc các vấn đề liên quan đến giấc ngủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều trị trong chăm sóc sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp