Bản dịch của từ Bruxism trong tiếng Việt
Bruxism
Noun [U/C]
Bruxism (Noun)
Ví dụ
Bruxism affects many adults, causing dental issues and discomfort.
Chứng nghiến răng ảnh hưởng đến nhiều người lớn, gây vấn đề về răng miệng.
Bruxism does not only occur in children; adults experience it too.
Chứng nghiến răng không chỉ xảy ra ở trẻ em; người lớn cũng gặp phải.
Is bruxism common among students during exam periods?
Chứng nghiến răng có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bruxism
Không có idiom phù hợp