Bản dịch của từ Bryozoan trong tiếng Việt

Bryozoan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bryozoan (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị bryozoans.

Relating to or denoting bryozoans.

Ví dụ

The bryozoan community thrives in the coastal waters of California.

Cộng đồng bryozoan phát triển mạnh mẽ ở vùng biển California.

Bryozoan species do not dominate the social structure of marine life.

Các loài bryozoan không chiếm ưu thế trong cấu trúc xã hội của sinh vật biển.

Are bryozoan interactions important for the ecosystem in the ocean?

Liệu các tương tác của bryozoan có quan trọng cho hệ sinh thái đại dương không?

Bryozoan (Noun)

01

Một loài động vật không xương sống sống dưới nước ít vận động thuộc ngành bryozoa, bao gồm các loài động vật có rêu.

A sedentary aquatic invertebrate of the phylum bryozoa which comprises the moss animals.

Ví dụ

The bryozoan community in the lake supports diverse aquatic life.

Cộng đồng bryozoan trong hồ hỗ trợ sự sống dưới nước đa dạng.

Many people do not know about the bryozoan species in rivers.

Nhiều người không biết về các loài bryozoan trong sông.

Is the bryozoan population increasing in the local ecosystem?

Dân số bryozoan có đang tăng trong hệ sinh thái địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bryozoan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bryozoan

Không có idiom phù hợp