Bản dịch của từ Bryozoan trong tiếng Việt
Bryozoan
Bryozoan (Adjective)
The bryozoan community thrives in the coastal waters of California.
Cộng đồng bryozoan phát triển mạnh mẽ ở vùng biển California.
Bryozoan species do not dominate the social structure of marine life.
Các loài bryozoan không chiếm ưu thế trong cấu trúc xã hội của sinh vật biển.
Are bryozoan interactions important for the ecosystem in the ocean?
Liệu các tương tác của bryozoan có quan trọng cho hệ sinh thái đại dương không?
Bryozoan (Noun)
Một loài động vật không xương sống sống dưới nước ít vận động thuộc ngành bryozoa, bao gồm các loài động vật có rêu.
A sedentary aquatic invertebrate of the phylum bryozoa which comprises the moss animals.
The bryozoan community in the lake supports diverse aquatic life.
Cộng đồng bryozoan trong hồ hỗ trợ sự sống dưới nước đa dạng.
Many people do not know about the bryozoan species in rivers.
Nhiều người không biết về các loài bryozoan trong sông.
Is the bryozoan population increasing in the local ecosystem?
Dân số bryozoan có đang tăng trong hệ sinh thái địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp