Bản dịch của từ Bub trong tiếng Việt
Bub

Bub (Noun)
Một cách hung hăng hoặc thô lỗ để xưng hô với một cậu bé hoặc một người đàn ông.
An aggressive or rude way of addressing a boy or man.
During the argument, he called him a bub in a disrespectful tone.
Trong cuộc tranh cãi, anh ta gọi anh ta là bong bóng với giọng điệu thiếu tôn trọng.
The bub at the party was causing trouble with his behavior.
Bong bóng trong bữa tiệc đã gây rắc rối với hành vi của anh ta.
She scolded the bub for his inappropriate comments in the meeting.
Cô mắng bong bóng vì những bình luận không phù hợp của anh ta trong cuộc họp.
Từ "bub" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách gọi thân mật cho một đứa trẻ, cậu bé hoặc bạn bè. Trong tiếng Anh Mỹ, "bub" thường được dùng trong các ngữ cảnh thân thiết, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái hài hước. Về mặt ngữ âm, "bub" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do văn hóa và địa phương.
Từ "bub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bubulus", có nghĩa là "con bò tơ". Qua thời gian, "bub" đã chuyển hóa thành một cách chỉ trẻ em hoặc thanh thiếu niên, biểu thị sự ngây thơ và sự yếu đuối. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một người bạn hoặc đồng bọn. Sự phát triển nghĩa của từ thể hiện sự thay đổi trong cách diễn đạt tình bạn và sự bảo vệ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "bub" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "bub" có thể được sử dụng trong giao tiếp thân mật, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong tiếng Anh như một cách gọi thân thương cho trẻ em hoặc bạn bè, chủ yếu trong văn hóa Úc và New Zealand. Do đó, trong những ngữ cảnh này, tính thân mật và gần gũi là đặc điểm nổi bật.