Bản dịch của từ Buckeen trong tiếng Việt

Buckeen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckeen (Noun)

bəkˈin
bəkˈin
01

Một thanh niên nghèo nhưng đầy tham vọng thuộc tầng lớp quý tộc anh-ireland.

A poor but aspiring young man of the lower angloirish gentry.

Ví dụ

The buckeen dreamed of a better life in Dublin's social circles.

Buckeen mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn trong các vòng xã hội ở Dublin.

Many buckeens struggle to find opportunities in today's economy.

Nhiều buckeen gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội trong nền kinh tế hiện nay.

Is the buckeen's ambition enough to change his social status?

Liệu tham vọng của buckeen có đủ để thay đổi địa vị xã hội của anh ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckeen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckeen

Không có idiom phù hợp