Bản dịch của từ Aspiring trong tiếng Việt
Aspiring

Aspiring (Adjective)
Hướng tới một mục tiêu dài hạn; mong muốn thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
Directed toward a long-term goal; desiring success in a particular field.
An aspiring actress auditioned for the lead role in the play.
Một nữ diễn viên đầy tham vọng tham gia thử vai chính trong vở kịch.
The aspiring singer practiced daily to improve her vocal skills.
Nữ ca sĩ đầy tham vọng luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng hát của mình.
Many aspiring entrepreneurs attended the business seminar to gain knowledge.
Nhiều doanh nhân đầy tham vọng tham dự hội thảo kinh doanh để học hỏi.
Aspiring (Verb)
She is aspiring to become a successful entrepreneur.
Cô ấy đang tham vọng trở thành một doanh nhân thành công.
Many young people in the city are aspiring to work in tech.
Nhiều thanh niên ở thành phố đang khao khát làm việc trong lĩnh vực công nghệ.
He is aspiring to make a positive impact on society.
Anh ấy đang tham vọng tạo ra một tác động tích cực đối với xã hội.
Dạng động từ của Aspiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aspiring |
Họ từ
Từ "aspiring" là tính từ, có nghĩa là khao khát đạt được một vị trí hoặc thành công nào đó, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "aspiring" để chỉ người hoặc nhóm có tham vọng, như "aspiring artist" (nghệ sĩ đang khao khát). Từ này thường được dùng để mô tả những người đang trên con đường tìm kiếm sự thành công trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
Từ "aspiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "aspirare", nghĩa là "hướng tới, khát khao". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả những người có khát vọng vươn lên, đạt được lý tưởng hoặc mục tiêu. Hiện nay, "aspiring" thường được dùng để chỉ những cá nhân đang theo đuổi ước mơ hoặc mục tiêu nghề nghiệp, phản ánh rõ ràng tinh thần quyết tâm và mong muốn phát triển bản thân trong xã hội.
Từ "aspiring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp và khát vọng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có ước mơ hoặc tham vọng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc kinh doanh. Sự xuất hiện của nó cho thấy sự nỗ lực và quyết tâm trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
