Bản dịch của từ Buenas noches trong tiếng Việt
Buenas noches

Buenas noches (Noun)
Many people say buenas noches at 9 PM in Spain.
Nhiều người nói buenas noches lúc 9 giờ tối ở Tây Ban Nha.
They do not use buenas noches before 6 PM in Mexico.
Họ không sử dụng buenas noches trước 6 giờ chiều ở Mexico.
Do you often hear buenas noches in social gatherings?
Bạn có thường nghe buenas noches trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Buenas noches" là một cụm từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "chúc buổi tối tốt lành". Thường được sử dụng để chào hỏi vào buổi tối hoặc như một lời chào tạm biệt trong thời gian này. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể được kết hợp với các yếu tố văn hóa khác nhau trong giao tiếp. Việc sử dụng "buenas noches" nhằm thể hiện sự lịch thiệp và tôn trọng trong phép xã giao.
"Buenas noches" là một cụm từ tiếng Tây Ban Nha, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "chúc ngủ ngon". Cụm từ này bao gồm từ "buenas", hình thành từ "bueno" (tốt) có nguồn gốc từ tiếng Latin "bonus", và "noches", số nhiều của "noche" bắt nguồn từ Latin "nox". Sự kết hợp này phản ánh truyền thống chúc phúc và thể hiện sự quan tâm đến người khác trong văn hóa Tây Ban Nha, điều này vẫn còn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
"Buenas noches" là cụm từ tiếng Tây Ban Nha thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, mang nghĩa "chúc ngủ ngon". Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này không có tần suất xuất hiện đáng kể, do đề thi chủ yếu tập trung vào tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa liên quan đến tiếng Tây Ban Nha, cụm này thường được sử dụng để thể hiện lễ độ và tôn trọng khi chào đón hoặc tạm biệt ai đó vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp