Bản dịch của từ Buenas noches trong tiếng Việt
Buenas noches
Noun [U/C]
Buenas noches (Noun)
bwˈɛnɑs nˈɑtʃɛs
bwˈɛnɑs nˈɑtʃɛs
Ví dụ
Many people say buenas noches at 9 PM in Spain.
Nhiều người nói buenas noches lúc 9 giờ tối ở Tây Ban Nha.
They do not use buenas noches before 6 PM in Mexico.
Họ không sử dụng buenas noches trước 6 giờ chiều ở Mexico.
Do you often hear buenas noches in social gatherings?
Bạn có thường nghe buenas noches trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Buenas noches
Không có idiom phù hợp