Bản dịch của từ Bugloss trong tiếng Việt

Bugloss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugloss (Noun)

bjˈuglɑs
bjˈuglɑs
01

Một loại cây có lông cứng thuộc họ lưu ly, có hoa màu xanh sáng.

A bristly plant of the borage family with bright blue flowers.

Ví dụ

The garden featured bugloss, attracting many social butterflies this spring.

Khu vườn có bugloss, thu hút nhiều bướm xã hội mùa xuân này.

Many people did not recognize the bugloss among other garden plants.

Nhiều người không nhận ra bugloss giữa các loại cây khác trong vườn.

Is the bugloss blooming in the community garden this year?

Có phải bugloss đang nở trong khu vườn cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bugloss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugloss

Không có idiom phù hợp