Bản dịch của từ Bugloss trong tiếng Việt
Bugloss

Bugloss (Noun)
The garden featured bugloss, attracting many social butterflies this spring.
Khu vườn có bugloss, thu hút nhiều bướm xã hội mùa xuân này.
Many people did not recognize the bugloss among other garden plants.
Nhiều người không nhận ra bugloss giữa các loại cây khác trong vườn.
Is the bugloss blooming in the community garden this year?
Có phải bugloss đang nở trong khu vườn cộng đồng năm nay không?
Bugloss là một danh từ chỉ tên một loại cây thuộc họ Boraginaceae, thường được biết đến với hoa có màu xanh hoặc tím và thường mọc ở những vùng đất khô cằn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "buglossus", phản ánh hình dạng và cấu trúc của lá cây. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay sử dụng.
Từ "bugloss" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "buglossum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bouglōssos", có nghĩa là "môi bò", nhấn mạnh đặc điểm của loài thực vật này có lá giống như môi của bò. Bugloss thuộc họ hoa đu đủ, với nhiều loại có tác dụng trong y học. Ý nghĩa ngày nay của nó không chỉ phản ánh hình dạng thực vật mà còn gợi nhớ đến khả năng chữa bệnh và vai trò trong dược liệu của chúng trong lịch sử.
Từ "bugloss" hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường liên quan đến thực vật học, ám chỉ đến một số loại cây thuộc giống Bugloss, được sử dụng trong y học truyền thống hoặc làm cảnh. Sự sử dụng hạn chế của từ này cho thấy nó chủ yếu có giá trị trong các chủ đề chuyên môn hoặc nghiên cứu, thay vì trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp