Bản dịch của từ Build on the success trong tiếng Việt

Build on the success

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build on the success (Verb)

bˈɪld ˈɑn ðə səksˈɛs
bˈɪld ˈɑn ðə səksˈɛs
01

Để xây dựng phát triển thêm dựa trên cái gì đã được xác lập hoặc thành công.

To base further development on something established or successful.

Ví dụ

Many communities build on the success of local social programs.

Nhiều cộng đồng dựa vào thành công của các chương trình xã hội địa phương.

They do not build on the success of previous initiatives.

Họ không dựa vào thành công của các sáng kiến trước đó.

How can organizations build on the success of social movements?

Làm thế nào các tổ chức có thể dựa vào thành công của các phong trào xã hội?

02

Sử dụng một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hệ thống thành công làm nền tảng cho sự tiến bộ tiếp theo.

To use a successful idea, plan, or system as a foundation for further progress.

Ví dụ

Many organizations build on the success of community programs in 2023.

Nhiều tổ chức xây dựng dựa trên thành công của các chương trình cộng đồng năm 2023.

They do not build on the success of previous social initiatives.

Họ không xây dựng dựa trên thành công của các sáng kiến xã hội trước đó.

How can we build on the success of last year's charity event?

Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng dựa trên thành công của sự kiện từ thiện năm ngoái?

03

Mở rộng hoặc cải thiện cái gì bằng cách sử dụng thành tựu trước đó của nó.

To expand or enhance something by using its previous achievements.

Ví dụ

Communities can build on the success of local recycling programs.

Cộng đồng có thể phát triển từ thành công của các chương trình tái chế địa phương.

They do not build on the success of past social initiatives.

Họ không phát triển từ thành công của các sáng kiến xã hội trước đây.

How can we build on the success of community health projects?

Làm thế nào chúng ta có thể phát triển từ thành công của các dự án sức khỏe cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Build on the success cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Build on the success

Không có idiom phù hợp