Bản dịch của từ Build on the success trong tiếng Việt
Build on the success
Build on the success (Verb)
Để xây dựng phát triển thêm dựa trên cái gì đã được xác lập hoặc thành công.
To base further development on something established or successful.
Many communities build on the success of local social programs.
Nhiều cộng đồng dựa vào thành công của các chương trình xã hội địa phương.
They do not build on the success of previous initiatives.
Họ không dựa vào thành công của các sáng kiến trước đó.
How can organizations build on the success of social movements?
Làm thế nào các tổ chức có thể dựa vào thành công của các phong trào xã hội?
Sử dụng một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hệ thống thành công làm nền tảng cho sự tiến bộ tiếp theo.
To use a successful idea, plan, or system as a foundation for further progress.
Many organizations build on the success of community programs in 2023.
Nhiều tổ chức xây dựng dựa trên thành công của các chương trình cộng đồng năm 2023.
They do not build on the success of previous social initiatives.
Họ không xây dựng dựa trên thành công của các sáng kiến xã hội trước đó.
How can we build on the success of last year's charity event?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng dựa trên thành công của sự kiện từ thiện năm ngoái?
Communities can build on the success of local recycling programs.
Cộng đồng có thể phát triển từ thành công của các chương trình tái chế địa phương.
They do not build on the success of past social initiatives.
Họ không phát triển từ thành công của các sáng kiến xã hội trước đây.
How can we build on the success of community health projects?
Làm thế nào chúng ta có thể phát triển từ thành công của các dự án sức khỏe cộng đồng?
Cụm từ "build on the success" mang ý nghĩa phát triển hoặc mở rộng dựa trên những thành công đã đạt được trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều hiểu và áp dụng nó trong cùng các ngữ cảnh tương tự.