Bản dịch của từ Buildable trong tiếng Việt

Buildable

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buildable (Adjective)

bˈɪldəbl
bˈɪldəbl
01

Có khả năng được xây dựng hoặc xây dựng.

Capable of being built or constructed.

Ví dụ

The new community center is buildable within two years.

Trung tâm cộng đồng mới có thể được xây dựng trong hai năm.

The proposed park is not buildable due to zoning laws.

Công viên đề xuất không thể xây dựng do luật quy hoạch.

Is this area buildable for affordable housing projects?

Khu vực này có thể xây dựng cho các dự án nhà ở giá rẻ không?

Buildable (Noun Countable)

01

Một tài sản hoặc mảnh đất mà trên đó có thể tiến hành xây dựng.

A property or piece of land on which construction can be carried out.

Ví dụ

The city has many buildable lots for affordable housing projects.

Thành phố có nhiều lô đất có thể xây dựng cho dự án nhà ở giá rẻ.

There aren't enough buildable areas in downtown for new schools.

Không có đủ khu vực có thể xây dựng ở trung tâm thành phố cho các trường học mới.

Are there any buildable sites available for community centers?

Có bất kỳ khu đất nào có thể xây dựng cho các trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buildable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buildable

Không có idiom phù hợp