Bản dịch của từ Buildable trong tiếng Việt
Buildable

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "buildable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng xây dựng hoặc có thể được phát triển thành công. Trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị, từ này thường được sử dụng để mô tả đất đai có thể được xây dựng nhà ở hoặc công trình khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "buildable" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn; thay vào đó, người ta thường sử dụng "developable". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "buildable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "build", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Anh cổ "byldan", có liên quan đến từ tiếng Latinh "fingere" có nghĩa là "hình thành". Kết hợp với hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc có thể, "buildable" chỉ những thứ có khả năng được xây dựng hoặc phát triển. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của khả năng xây dựng trong các lĩnh vực như kiến trúc và quy hoạch đô thị hiện đại.
Từ "buildable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "buildable" thường được đề cập trong lĩnh vực bất động sản và phát triển đô thị, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu quy hoạch nhằm xác định tính khả thi của các dự án xây dựng.
Từ "buildable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng xây dựng hoặc có thể được phát triển thành công. Trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị, từ này thường được sử dụng để mô tả đất đai có thể được xây dựng nhà ở hoặc công trình khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "buildable" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn; thay vào đó, người ta thường sử dụng "developable". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "buildable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "build", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Anh cổ "byldan", có liên quan đến từ tiếng Latinh "fingere" có nghĩa là "hình thành". Kết hợp với hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc có thể, "buildable" chỉ những thứ có khả năng được xây dựng hoặc phát triển. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của khả năng xây dựng trong các lĩnh vực như kiến trúc và quy hoạch đô thị hiện đại.
Từ "buildable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "buildable" thường được đề cập trong lĩnh vực bất động sản và phát triển đô thị, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu quy hoạch nhằm xác định tính khả thi của các dự án xây dựng.
