Bản dịch của từ Buildable trong tiếng Việt
Buildable

Buildable (Adjective)
The new community center is buildable within two years.
Trung tâm cộng đồng mới có thể được xây dựng trong hai năm.
The proposed park is not buildable due to zoning laws.
Công viên đề xuất không thể xây dựng do luật quy hoạch.
Is this area buildable for affordable housing projects?
Khu vực này có thể xây dựng cho các dự án nhà ở giá rẻ không?
Buildable (Noun Countable)
Một tài sản hoặc mảnh đất mà trên đó có thể tiến hành xây dựng.
A property or piece of land on which construction can be carried out.
The city has many buildable lots for affordable housing projects.
Thành phố có nhiều lô đất có thể xây dựng cho dự án nhà ở giá rẻ.
There aren't enough buildable areas in downtown for new schools.
Không có đủ khu vực có thể xây dựng ở trung tâm thành phố cho các trường học mới.
Are there any buildable sites available for community centers?
Có bất kỳ khu đất nào có thể xây dựng cho các trung tâm cộng đồng không?
Từ "buildable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng xây dựng hoặc có thể được phát triển thành công. Trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị, từ này thường được sử dụng để mô tả đất đai có thể được xây dựng nhà ở hoặc công trình khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "buildable" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn; thay vào đó, người ta thường sử dụng "developable". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "buildable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "build", xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Anh cổ "byldan", có liên quan đến từ tiếng Latinh "fingere" có nghĩa là "hình thành". Kết hợp với hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc có thể, "buildable" chỉ những thứ có khả năng được xây dựng hoặc phát triển. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của khả năng xây dựng trong các lĩnh vực như kiến trúc và quy hoạch đô thị hiện đại.
Từ "buildable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "buildable" thường được đề cập trong lĩnh vực bất động sản và phát triển đô thị, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu quy hoạch nhằm xác định tính khả thi của các dự án xây dựng.