Bản dịch của từ Building front trong tiếng Việt

Building front

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building front (Noun)

bˈɪldɨŋ fɹˈʌnt
bˈɪldɨŋ fɹˈʌnt
01

Bộ mặt của tòa nhà, đặc biệt là mặt tiền chính nhìn ra đường phố hoặc không gian mở.

The face of a building especially the principal front that looks onto a street or open space.

Ví dụ

The building front of the library is very modern and inviting.

Mặt tiền của thư viện rất hiện đại và thu hút.

The building front does not reflect the community's culture at all.

Mặt tiền của tòa nhà hoàn toàn không phản ánh văn hóa của cộng đồng.

Is the building front of the school welcoming to new students?

Mặt tiền của trường có chào đón học sinh mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building front

Không có idiom phù hợp