Bản dịch của từ Building front trong tiếng Việt
Building front

Building front (Noun)
The building front of the library is very modern and inviting.
Mặt tiền của thư viện rất hiện đại và thu hút.
The building front does not reflect the community's culture at all.
Mặt tiền của tòa nhà hoàn toàn không phản ánh văn hóa của cộng đồng.
Is the building front of the school welcoming to new students?
Mặt tiền của trường có chào đón học sinh mới không?
"Building front" trong tiếng Anh đề cập đến mặt tiền hoặc diện mạo bên ngoài của một công trình kiến trúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng để chỉ ra vẻ ngoài và thiết kế của tòa nhà, bao gồm các yếu tố như cửa ra vào, cửa sổ và trang trí. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết vẫn giống nhau, tuy nhiên, "facade" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ mặt tiền kiến trúc.
Từ "front" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frons", có nghĩa là "trán" hoặc "mặt trước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ bề mặt hoặc phần trước của một vật thể. Khi chuyển sang tiếng Pháp, "front" giữ nguyên nghĩa là phần phía trước, và được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Hiện nay, từ "front" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc để chỉ mặt đứng chính của một công trình, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ.
Cụm từ "building front" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh kiến trúc và quy hoạch đô thị, "building front" thường được sử dụng để chỉ mặt tiền của một tòa nhà, thể hiện phong cách thiết kế và ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về không gian công cộng và thương mại, đặc biệt liên quan đến việc cải thiện diện mạo đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp