Bản dịch của từ Building regulations trong tiếng Việt
Building regulations
Noun [U/C]

Building regulations(Noun)
bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
01
Tiêu chuẩn phải tuân theo trong quá trình xây dựng.
Standards that must be followed in the construction process
Ví dụ
Ví dụ
03
Quy định hoặc hướng dẫn chi phối việc xây dựng tòa nhà.
Rules or guidelines that govern the construction of buildings
Ví dụ
