Bản dịch của từ Building regulations trong tiếng Việt
Building regulations
Noun [U/C]

Building regulations (Noun)
bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tiêu chuẩn phải tuân theo trong quá trình xây dựng.
Standards that must be followed in the construction process
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quy định hoặc hướng dẫn chi phối việc xây dựng tòa nhà.
Rules or guidelines that govern the construction of buildings
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Building regulations
Không có idiom phù hợp