Bản dịch của từ Building regulations trong tiếng Việt

Building regulations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building regulations (Noun)

bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
bˈɪldɨŋ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
01

Yêu cầu pháp lý về thiết kế tòa nhà và tiêu chuẩn an toàn.

Legal requirements for building design and safety standards

Ví dụ

Building regulations ensure safety in new housing projects like Maple Street.

Quy định xây dựng đảm bảo an toàn cho các dự án nhà mới trên Maple Street.

Building regulations do not allow unsafe materials in construction sites.

Quy định xây dựng không cho phép vật liệu không an toàn tại các công trường.

What are the building regulations for high-rise apartments in downtown?

Quy định xây dựng cho các căn hộ cao tầng ở trung tâm là gì?

02

Tiêu chuẩn phải tuân theo trong quá trình xây dựng.

Standards that must be followed in the construction process

Ví dụ

Building regulations ensure safety in all new residential projects in Seattle.

Quy định xây dựng đảm bảo an toàn cho tất cả các dự án nhà ở mới ở Seattle.

Many developers ignore building regulations, which can lead to serious issues.

Nhiều nhà phát triển phớt lờ quy định xây dựng, điều này có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng.

Do all cities strictly enforce building regulations for public safety?

Tất cả các thành phố có thực thi nghiêm ngặt quy định xây dựng để đảm bảo an toàn công cộng không?

03

Quy định hoặc hướng dẫn chi phối việc xây dựng tòa nhà.

Rules or guidelines that govern the construction of buildings

Ví dụ

Building regulations ensure safety in construction projects like the new school.

Quy định xây dựng đảm bảo an toàn cho các dự án như trường mới.

Building regulations do not allow unsafe materials in residential areas.

Quy định xây dựng không cho phép vật liệu không an toàn ở khu dân cư.

Do building regulations apply to all new housing developments in the city?

Có phải quy định xây dựng áp dụng cho tất cả các dự án nhà mới trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building regulations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building regulations

Không có idiom phù hợp