Bản dịch của từ Bulk buying trong tiếng Việt

Bulk buying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulk buying (Noun)

bˈʌlk bˈaɪɨŋ
bˈʌlk bˈaɪɨŋ
01

Việc mua số lượng lớn một hoặc nhiều sản phẩm cụ thể, thường được giảm giá.

The purchase of large quantities of a particular product or products typically at a discount.

Ví dụ

Bulk buying helps families save money on groceries each month.

Mua sỉ giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho thực phẩm hàng tháng.

Many people do not prefer bulk buying due to storage issues.

Nhiều người không thích mua sỉ vì vấn đề lưu trữ.

Is bulk buying a common practice among your friends and family?

Mua sỉ có phải là thói quen phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulk buying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulk buying

Không có idiom phù hợp