Bản dịch của từ Discount trong tiếng Việt
Discount
Discount (Noun Countable)
Sự giảm giá, sự chiết khấu.
Discount, discount.
She received a 20% discount on her new phone.
Cô được giảm giá 20% cho chiếc điện thoại mới của mình.
The store offered discounts to students on school supplies.
Cửa hàng giảm giá đồ dùng học tập cho học sinh.
The discount code was valid for online purchases only.
Mã giảm giá chỉ có hiệu lực khi mua hàng trực tuyến.
Kết hợp từ của Discount (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulk discount Chiết khấu số lượng | The community center offers a bulk discount for group bookings. Trung tâm cộng đồng cung cấp giảm giá số lượng cho đặt phòng nhóm. |
Significant discount Giảm giá đáng kể | The community center offered a significant discount on membership fees. Trung tâm cộng đồng cung cấp chiết khấu đáng kể cho phí hội viên. |
Volume discount Giảm giá theo số lượng | The community center offers a volume discount for group bookings. Trung tâm cộng đồng cung cấp chiết khấu theo số lượng cho việc đặt phòng nhóm. |
Employee discount Ưu đãi cho nhân viên | The company offers an employee discount on all products. Công ty cung cấp chiết khấu cho nhân viên trên tất cả sản phẩm. |
Generous discount Chiết khấu hào phóng | The social club offered a generous discount for its members. Câu lạc bộ xã hội cung cấp một chiết khấu hào phóng cho các thành viên. |
Discount (Noun)
The store offered a discount on clothes for the charity event.
Cửa hàng đã giảm giá quần áo cho sự kiện từ thiện.
Students can get a discount on movie tickets with their ID.
Sinh viên có thể được giảm giá vé xem phim với thẻ học sinh.
There was a special discount for families at the amusement park.
Có một ưu đãi đặc biệt dành cho gia đình tại công viên giải trí.
Dạng danh từ của Discount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discount | Discounts |
Kết hợp từ của Discount (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Employee discount Ưu đãi cho nhân viên | The employee discount at starbucks is 30% off all products. Ưu đãi cho nhân viên tại starbucks là 30% cho tất cả sản phẩm. |
Staff discount Ưu đãi cho nhân viên | The company offers a staff discount on all products. Công ty cung cấp giảm giá cho nhân viên trên tất cả sản phẩm. |
Trade discount Chiết khấu thương mại | The company offered a trade discount to loyal customers. Công ty đã cung cấp chiết khấu thương mại cho khách hàng trung thành. |
Price discount Giảm giá | The store offered a price discount on all clothing items. Cửa hàng đã giảm giá cho tất cả các mặt hàng quần áo. |
Good discount Giảm giá tốt | The community center offers a good discount for low-income families. Trung tâm cộng đồng cung cấp ưu đãi tốt cho các gia đình có thu nhập thấp. |
Discount (Verb)
Coi (một khả năng hoặc sự thật) là không đáng được xem xét vì nó thiếu độ tin cậy.
Regard (a possibility or fact) as being unworthy of consideration because it lacks credibility.
She discounts the gossip about her relationship with John.
Cô ấy coi thấp tin đồn về mối quan hệ của mình với John.
The company discounts the negative reviews on social media.
Công ty coi thấp những đánh giá tiêu cực trên mạng xã hội.
He discounts rumors about his involvement in the scandal.
Anh ấy coi thấp tin đồn về sự liên quan của mình vào vụ bê bối.
The store discounted the price of the shoes by 50%.
Cửa hàng giảm giá giày 50%.
The restaurant discounted meals for senior citizens on Mondays.
Nhà hàng giảm giá bữa ăn cho người cao tuổi vào thứ Hai.
The online platform often discounts items during holiday sales.
Nền tảng trực tuyến thường giảm giá hàng hóa trong các chương trình khuyến mãi lễ hội.
Dạng động từ của Discount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Họ từ
Từ "discount" được hiểu là sự giảm giá, thường được áp dụng trong thương mại để khuyến khích mua sắm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈdɪskaʊnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "discount" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong cả hai biến thể, mang nghĩa là giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và marketing.
Từ "discount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discomputare", nghĩa là "tính toán lại". Trong lịch sử, nghĩa của từ này liên quan đến việc giảm giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ, nhằm khuyến khích mua sắm. Kể từ thế kỷ 16, "discount" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại để chỉ việc trừ đi một phần giá cả ban đầu. Hiện nay, từ này phản ánh các chiến lược giá cả và tâm lý người tiêu dùng trong mua sắm.
Từ "discount" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về giá cả hoặc khuyến mãi. Trong phần đọc, nó cũng xuất hiện trong bài viết về kinh tế hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, tiếp thị và bán lẻ, mô tả sự giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp