Bản dịch của từ Bulkiest trong tiếng Việt

Bulkiest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulkiest (Adjective)

bˈʊlkiəst
bˈʊlkiəst
01

Lớn hơn hoặc chiếm nhiều không gian hơn bất cứ thứ gì khác cùng loại.

Larger or occupying more space than anything else of the same kind.

Ví dụ

The bulkiest furniture in the room belongs to Sarah's living area.

Đồ nội thất cồng kềnh nhất trong phòng thuộc về khu vực sống của Sarah.

The bulkiest item in the social event was the large banner.

Món đồ cồng kềnh nhất trong sự kiện xã hội là băng rôn lớn.

Is the bulkiest gift for the party from John or Lisa?

Món quà cồng kềnh nhất cho bữa tiệc là của John hay Lisa?

Dạng tính từ của Bulkiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bulky

Cồng kềnh

Bulkier

Cồng kềnh hơn

Bulkiest

Cồng kềnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulkiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulkiest

Không có idiom phù hợp