Bản dịch của từ Bull's-eye trong tiếng Việt

Bull's-eye

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bull's-eye (Noun)

bˈʊlzi
bˈʊlzi
01

Tâm của mục tiêu được đánh dấu bằng các vòng tròn đồng tâm.

The centre of a target marked with concentric circles.

Ví dụ

The bull's-eye is the most important part of the target.

Mục tiêu chính là phần quan trọng nhất của bảng mục tiêu.

The bull's-eye was not hit during the competition last week.

Mục tiêu chính không bị trúng trong cuộc thi tuần trước.

Did you aim for the bull's-eye in your practice today?

Bạn có nhắm vào mục tiêu chính trong buổi luyện tập hôm nay không?

Bull's-eye (Idiom)

ˈbʊl.zaɪ
ˈbʊl.zaɪ
01

Cú sút trúng mục tiêu một cách chính xác.

A shot that hits the intended mark precisely.

Ví dụ

Her speech hit the bull's-eye during the social event last week.

Bài phát biểu của cô ấy đã trúng đích tại sự kiện xã hội tuần trước.

His comments did not hit the bull's-eye at the community meeting.

Những bình luận của anh ấy không trúng đích tại cuộc họp cộng đồng.

Did her presentation hit the bull's-eye with the audience yesterday?

Bài thuyết trình của cô ấy có trúng đích với khán giả hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bull's-eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bull's-eye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.