Bản dịch của từ Bulldozing trong tiếng Việt

Bulldozing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulldozing (Verb)

bˈʊldoʊzɪŋ
bˈʊldoʊzɪŋ
01

Dọn sạch, thay đổi hoặc phá hủy (thứ gì đó) bằng cách sử dụng máy ủi.

Clear alter or destroy something by using a bulldozer.

Ví dụ

The construction company was bulldozing the old buildings to make way for new apartments.

Công ty xây dựng đang phá dỡ các tòa nhà cũ để mở đường cho các căn hộ mới.

The government bulldozed the park to build a new road for better transportation.

Chính phủ đã phá dỡ công viên để xây dựng một con đường mới cho việc giao thông tốt hơn.

The developer is bulldozing the forest to expand the industrial zone.

Nhà phát triển đang phá dỡ khu rừng để mở rộng khu công nghiệp.

Dạng động từ của Bulldozing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bulldoze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bulldozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bulldozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bulldozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bulldozing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulldozing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulldozing

Không có idiom phù hợp