Bản dịch của từ Bulldozing trong tiếng Việt
Bulldozing

Bulldozing (Verb)
The construction company was bulldozing the old buildings to make way for new apartments.
Công ty xây dựng đang phá dỡ các tòa nhà cũ để mở đường cho các căn hộ mới.
The government bulldozed the park to build a new road for better transportation.
Chính phủ đã phá dỡ công viên để xây dựng một con đường mới cho việc giao thông tốt hơn.
The developer is bulldozing the forest to expand the industrial zone.
Nhà phát triển đang phá dỡ khu rừng để mở rộng khu công nghiệp.
Dạng động từ của Bulldozing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bulldoze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bulldozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bulldozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bulldozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bulldozing |
Họ từ
"Bulldozing" là một danh từ và động từ, chỉ hành động sử dụng máy ủi để làm phẳng hoặc di chuyển đất đá. Trong ngữ cảnh kép, từ này còn được áp dụng để mô tả hành động ép buộc hoặc thuyết phục người khác một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể hơi khác do dấu nhấn từ. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị hay kinh doanh thường thể hiện sự áp đảo trong việc đưa ra quyết định.
Từ "bulldozing" có nguồn gốc từ động từ "bulldoze", xuất phát từ cụm từ "bull dozer" trong tiếng Anh, có nghĩa là "máy ủi". Gốc Latin có thể liên kết với từ "bull", biểu thị sức mạnh và áp lực. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa ban đầu về sử dụng máy móc nặng để san phẳng đất đai tới nghĩa bóng, chỉ hành động áp đảo hay ép buộc người khác, phản ánh tính chất cường độ và chiến thuật mạnh mẽ trong giao tiếp hoặc quản lý.
Từ "bulldozing" trong các thành phần của kỳ thi IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xây dựng hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả hành động cưỡng chế hoặc đè nén ý kiến, trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh phát triển từ vựng liên quan đến chủ đề xây dựng và các tình huống diễn ra trong xã hội.