Bản dịch của từ Bulldozer trong tiếng Việt

Bulldozer

Noun [U/C]

Bulldozer (Noun)

bˈʊldoʊzɚ
bˈʊldoʊzəɹ
01

Một máy kéo đặt đường ray mạnh mẽ với đường ray bánh xích và một lưỡi thẳng đứng cong rộng ở phía trước để dọn sạch mặt đất.

A powerful tracklaying tractor with caterpillar tracks and a broad curved upright blade at the front for clearing ground

Ví dụ

The construction company used a bulldozer to clear the land quickly.

Công ty xây dựng đã sử dụng một máy ủi để dọn đất nhanh chóng.

The workers were not allowed to operate the bulldozer without proper training.

Các công nhân không được phép vận hành máy ủi mà không có đào tạo đúng.

Is the bulldozer available for rent at the construction site next week?

Liệu máy ủi có sẵn cho thuê tại công trường xây dựng vào tuần sau không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulldozer

Không có idiom phù hợp