Bản dịch của từ Bumbling trong tiếng Việt
Bumbling

Bumbling (Adjective)
The bumbling waiter spilled drinks on the customers.
Người phục vụ vụt đổ đồ uống lên khách hàng.
Her bumbling attempt to dance made everyone laugh.
Cố gắng nhảy múa lóng ngóng của cô ấy khiến mọi người cười.
The bumbling speech by the nervous speaker was hard to follow.
Bài phát biểu lóng ngóng của người nói căng thẳng khó hiểu.
Bumbling (Adverb)
He navigated the party bumblingly, unsure of whom to approach.
Anh điều hành buổi tiệc một cách lúng túng, không chắc chắn phải tiếp cận ai.
She spoke bumblingly during the meeting, causing some confusion among attendees.
Cô ấy nói chuyện lúng túng trong cuộc họp, gây ra sự lộn xộn cho những người tham dự.
The new employee bumbled through the team-building exercise, feeling lost.
Nhân viên mới lúng túng qua bài tập xây dựng đội nhóm, cảm thấy lạc lõng.
Họ từ
Từ "bumbling" có nghĩa là vụng về, ngớ ngẩn, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc hành vi thiếu sự khéo léo hoặc tự tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh, như gợi ý về một người thường gây ra rắc rối do sự bất cẩn của mình. "Bumbling" có thể được sử dụng để chỉ tính cách hoặc phong cách giao tiếp của một người.
Từ "bumbling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bumble", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombulare", nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào hay lề mề. Từ này được sử dụng để mô tả những hành động lúng túng, không vững vàng hoặc thiếu sự tinh tế. Sự phát triển nghĩa của nó phản ánh cách con người thường có thể hành động vụng về cả về thể chất lẫn giao tiếp, điều này đã dẫn đến việc "bumbling" được sử dụng để chỉ sự kém cỏi hoặc sự vụng về trong ứng xử.
Từ "bumbling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không phải là từ vựng chủ yếu cần học cho mục tiêu thi. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hay hành vi vụng về, thường liên quan đến các tình huống hài hước. Trong văn chương và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu tự tin hoặc năng lực trong hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp