Bản dịch của từ Bumbling trong tiếng Việt

Bumbling

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumbling (Adjective)

bˈʌmbəlɪŋ
bˈʌmblɪŋ
01

Hành động một cách bối rối và vụng về.

Acting in a confused and clumsy way.

Ví dụ

The bumbling waiter spilled drinks on the customers.

Người phục vụ vụt đổ đồ uống lên khách hàng.

Her bumbling attempt to dance made everyone laugh.

Cố gắng nhảy múa lóng ngóng của cô ấy khiến mọi người cười.

The bumbling speech by the nervous speaker was hard to follow.

Bài phát biểu lóng ngóng của người nói căng thẳng khó hiểu.

Bumbling (Adverb)

bˈʌmbəlɪŋ
bˈʌmblɪŋ
01

Theo cách thể hiện sự nhầm lẫn và thiếu định hướng.

In a way that shows confusion and a lack of direction.

Ví dụ

He navigated the party bumblingly, unsure of whom to approach.

Anh điều hành buổi tiệc một cách lúng túng, không chắc chắn phải tiếp cận ai.

She spoke bumblingly during the meeting, causing some confusion among attendees.

Cô ấy nói chuyện lúng túng trong cuộc họp, gây ra sự lộn xộn cho những người tham dự.

The new employee bumbled through the team-building exercise, feeling lost.

Nhân viên mới lúng túng qua bài tập xây dựng đội nhóm, cảm thấy lạc lõng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumbling

Không có idiom phù hợp