Bản dịch của từ Bund trong tiếng Việt

Bund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bund (Noun)

bn̩d
bʊnd
01

Kè hoặc đường đắp cao.

An embankment or causeway.

Ví dụ

The community built a bund to prevent flooding in the area.

Cộng đồng đã xây dựng một bờ đê để ngăn chặn lũ lụt trong khu vực.

The government constructed a bund to protect the village from water.

Chính phủ đã xây dựng một bờ đê để bảo vệ ngôi làng khỏi nước.

The residents worked together to strengthen the bund during the monsoon.

Người dân đã cùng nhau gia cố bờ kè trong mùa mưa.

02

Một hiệp hội, đặc biệt là một hiệp hội chính trị.

An association, especially a political one.

Ví dụ

The women's rights bund fought for gender equality in society.

Nhóm vì quyền phụ nữ đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.

The student bund organized protests against educational reforms.

Nhóm sinh viên đã tổ chức các cuộc biểu tình phản đối cải cách giáo dục.

The workers' bund advocated for better labor conditions and wages.

Nhóm công nhân ủng hộ điều kiện lao động và tiền lương tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bund

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.