Bản dịch của từ Bund trong tiếng Việt
Bund

Bund (Noun)
Kè hoặc đường đắp cao.
An embankment or causeway.
The community built a bund to prevent flooding in the area.
Cộng đồng đã xây dựng một bờ đê để ngăn chặn lũ lụt trong khu vực.
The government constructed a bund to protect the village from water.
Chính phủ đã xây dựng một bờ đê để bảo vệ ngôi làng khỏi nước.
The residents worked together to strengthen the bund during the monsoon.
Người dân đã cùng nhau gia cố bờ kè trong mùa mưa.
Một hiệp hội, đặc biệt là một hiệp hội chính trị.
An association, especially a political one.
The women's rights bund fought for gender equality in society.
Nhóm vì quyền phụ nữ đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.
The student bund organized protests against educational reforms.
Nhóm sinh viên đã tổ chức các cuộc biểu tình phản đối cải cách giáo dục.
The workers' bund advocated for better labor conditions and wages.
Nhóm công nhân ủng hộ điều kiện lao động và tiền lương tốt hơn.
Từ "bund" chủ yếu được sử dụng để chỉ một bờ đê hoặc một khu vực đất được xây dựng để ngăn nước, thường thấy trong ngữ cảnh địa lý và xây dựng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, và mặc dù chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bund" thường ám chỉ đến các công trình thủy lợi hoặc bờ biển, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng.
Từ "bund" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Bund", có nghĩa là "liên minh" hoặc "kết nối". Nó được chuyển vào tiếng Anh qua thời kỳ thực dân hóa, thường dùng để chỉ một tường thành hay bờ đê được xây dựng để ngăn nước. Sự kết hợp giữa chức năng vật lý và ý nghĩa về sự bảo vệ đã hình thành cách hiểu hiện đại của từ này, thường chỉ những công trình kiến trúc bảo vệ bờ sông hay vùng đất.
Từ "bund" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh, "bund" thường được sử dụng để chỉ những bờ đê hoặc đoạn đường ven biển tại một số quốc gia, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có thể xuất hiện trong lĩnh vực quản lý tài nguyên nước và quy hoạch đô thị, thường liên quan đến các vấn đề về bảo vệ môi trường và xây dựng cơ sở hạ tầng.