Bản dịch của từ Bunion trong tiếng Việt
Bunion
Bunion (Noun)
The elderly lady had difficulty walking due to a bunion.
Người phụ nữ già gặp khó khăn khi đi vì có nang lớn.
She opted for surgery to alleviate the pain caused by the bunion.
Cô ấy chọn phẫu thuật để giảm đau do nang gây ra.
The bunion made it uncomfortable for him to wear his favorite shoes.
Nang lớn khiến việc mang giày yêu thích của anh ấy không thoải mái.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bunion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Bunion (tiếng Việt: u xương) là một biến dạng của ngón chân cái, thường xảy ra khi xương ở khớp ngón chân cái lệch vị trí. Tình trạng này có thể gây ra đau đớn, viêm và hạn chế cử động. Trong tiếng Anh, "bunion" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này không có biến thể viết khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các nghiên cứu về y học và phẫu thuật.
Từ "bunion" xuất phát từ tiếng Latinh "bunio," có nghĩa là "sưng." Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào khoảng thế kỷ 14 để chỉ một khối u hay sưng trên bàn chân, thường xuất hiện do áp lực và ma sát. Ngày nay, "bunion" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ tình trạng biến hình của khớp ngón cái, gây đau nhức và khó khăn trong di chuyển. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, liên quan đến sự sưng tấy.
Từ "bunion" (móng chân) ít xuất hiện trong các tình huống thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và y tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều nhất trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc phẫu thuật. Ở ngữ cảnh khác, "bunion" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện giữa các chuyên gia y tế, tài liệu y học, hoặc trong các bài viết phổ biến về chăm sóc sức khỏe, đặc biệt liên quan đến các căn bệnh liên quan đến bàn chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất