Bản dịch của từ Bunion trong tiếng Việt
Bunion
Noun [U/C]
Bunion (Noun)
bˈʌnjn̩
bˈʌnjn̩
Ví dụ
The elderly lady had difficulty walking due to a bunion.
Người phụ nữ già gặp khó khăn khi đi vì có nang lớn.
She opted for surgery to alleviate the pain caused by the bunion.
Cô ấy chọn phẫu thuật để giảm đau do nang gây ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bunion
Không có idiom phù hợp