Bản dịch của từ Bunyanesque trong tiếng Việt

Bunyanesque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunyanesque (Adjective)

bʌnjənˈɛsk
bʌnjənˈɛsk
01

Giống hoặc đặc trưng của paul bunyan, đặc biệt là về kích thước hoặc sức mạnh.

Resembling or characteristic of paul bunyan especially in size or strength.

Ví dụ

The bunyanesque statue impressed everyone at the social event last week.

Bức tượng bunyanesque đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

The volunteers were not bunyanesque, but they worked tirelessly.

Các tình nguyện viên không phải là bunyanesque, nhưng họ đã làm việc không mệt mỏi.

Is the new community center bunyanesque in its design and size?

Trung tâm cộng đồng mới có phải là bunyanesque về thiết kế và kích thước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunyanesque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunyanesque

Không có idiom phù hợp