Bản dịch của từ Buoying trong tiếng Việt

Buoying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoying (Verb)

bˈɔɪɪŋ
bˈɔɪɪŋ
01

(về một cảm xúc) khiến (ai đó) cảm thấy vui vẻ hoặc tự tin.

Of an emotion cause someone to feel cheerful or confident.

Ví dụ

Her smile is buoying everyone at the social event tonight.

Nụ cười của cô ấy đang làm mọi người phấn chấn tại sự kiện xã hội tối nay.

His comments are not buoying the group during the meeting.

Những bình luận của anh ấy không làm cho nhóm phấn chấn trong cuộc họp.

Is the music buoying the atmosphere at the party?

Âm nhạc có làm cho bầu không khí tại bữa tiệc phấn chấn không?

Dạng động từ của Buoying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buoying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buoying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoying

Không có idiom phù hợp