Bản dịch của từ Burgeoned trong tiếng Việt

Burgeoned

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgeoned (Verb)

bˈɝdʒnd
bˈɝdʒnd
01

Bắt đầu phát triển hoặc tăng nhanh; hưng thịnh.

Begin to grow or increase rapidly flourish.

Ví dụ

The social media usage burgeoned during the pandemic in 2020.

Việc sử dụng mạng xã hội đã phát triển mạnh mẽ trong đại dịch năm 2020.

Social movements did not burgeon in the past few years.

Các phong trào xã hội không phát triển mạnh trong vài năm qua.

Did community programs burgeon after the new funding was announced?

Các chương trình cộng đồng có phát triển mạnh sau khi nguồn tài trợ mới được công bố không?

Dạng động từ của Burgeoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burgeon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burgeoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burgeoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burgeons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burgeoning

Burgeoned (Idiom)

01

Vỡ ở các đường nối.

Burst at the seams.

Ví dụ

The population in New York City has burgeoned over the last decade.

Dân số ở thành phố New York đã bùng nổ trong thập kỷ qua.

The city’s housing market has not burgeoned in recent years.

Thị trường nhà ở của thành phố không bùng nổ trong những năm gần đây.

Has the number of social media users burgeoned in your area?

Số lượng người dùng mạng xã hội có bùng nổ ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgeoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The industry develops radically, from which a period of chaos and infringements ensue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Burgeoned

Không có idiom phù hợp