Bản dịch của từ Buried trong tiếng Việt
Buried

Buried (Adjective)
The buried tradition of family gatherings strengthens social bonds in communities.
Truyền thống bị chôn vùi của các buổi họp mặt gia đình củng cố mối quan hệ xã hội.
Many cultures do not have buried rituals for honoring ancestors.
Nhiều nền văn hóa không có nghi lễ chôn vùi để tôn vinh tổ tiên.
Are there buried customs in your culture that promote social unity?
Có những phong tục bị chôn vùi nào trong văn hóa của bạn thúc đẩy sự đoàn kết xã hội không?
Che giấu, ẩn giấu.
Concealed hidden.
Many buried issues affect social harmony in our community.
Nhiều vấn đề bị che giấu ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng chúng ta.
These buried concerns are not easily addressed in social discussions.
Những mối quan tâm bị chôn vùi này không dễ dàng được giải quyết trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are there any buried problems in your local social programs?
Có vấn đề nào bị chôn vùi trong các chương trình xã hội địa phương của bạn không?
Dạng tính từ của Buried (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Buried Bị chôn | More buried Bị chôn nhiều hơn | Most buried Bị chôn nhiều nhất |
Buried (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chôn.
Simple past and past participle of bury.
They buried the time capsule in 2020 for future generations.
Họ đã chôn chiếc hộp thời gian vào năm 2020 cho thế hệ sau.
He did not bury his feelings about the social issues.
Anh ấy không chôn giấu cảm xúc về các vấn đề xã hội.
Did they bury the evidence of corruption in the community?
Họ có chôn giấu bằng chứng tham nhũng trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Buried (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bury |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burying |
Họ từ
Từ "buried" là thể quá khứ của động từ "bury", có nghĩa là chôn lấp, giấu kín hoặc lánh nạn. Trong tiếng Anh, "buried" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "buried" có thể mang những hàm ý khác nhau, ví dụ như trong văn học hoặc phim ảnh, thường tượng trưng cho sự ẩn giấu hoặc sự kết thúc.
Từ "buried" bắt nguồn từ động từ "burry", với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrgan", có nghĩa là chôn hoặc che phủ. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Germanic, cụ thể là từ Proto-Germanic *burkan, mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này, thường được sử dụng để chỉ hành động chôn lấp hoặc che giấu một vật thể dưới đất, thể hiện sự kết nối giữa hành động vật lý và khái niệm tiềm ẩn.
Từ "buried" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một sự kiện lịch sử, khảo cổ học hoặc thiên tai. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về mất mát, ký ức hoặc sự che giấu cảm xúc. Ngoài ra, "buried" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về khối lượng công việc hoặc thông tin cần giải quyết trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Buried
Know where all the bodies are buried