Bản dịch của từ Burlesque dance trong tiếng Việt

Burlesque dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burlesque dance (Noun)

bɚlˈɛsk dˈæns
bɚlˈɛsk dˈæns
01

Một loại hình sân khấu hài hước.

A type of humorous stage show.

Ví dụ

The burlesque dance show entertained everyone at the local theater last night.

Buổi biểu diễn nhảy burlesque đã giải trí cho mọi người ở rạp địa phương tối qua.

Many people do not appreciate burlesque dance as a serious art form.

Nhiều người không đánh giá cao nhảy burlesque như một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.

Did you enjoy the burlesque dance performance at the festival last weekend?

Bạn có thích buổi biểu diễn nhảy burlesque tại lễ hội cuối tuần trước không?

Burlesque dance (Verb)

bɚlˈɛsk dˈæns
bɚlˈɛsk dˈæns
01

Bắt chước một cách chế giễu hoặc hài hước.

To imitate mockingly or humorously.

Ví dụ

She burlesque dances to make fun of serious performances.

Cô ấy nhảy múa burlesque để chế giễu những màn trình diễn nghiêm túc.

They do not burlesque dance in formal social events.

Họ không nhảy múa burlesque trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you burlesque dance at local comedy shows?

Bạn có nhảy múa burlesque tại các buổi biểu diễn hài địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burlesque dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burlesque dance

Không có idiom phù hợp