Bản dịch của từ Burlesque dance trong tiếng Việt
Burlesque dance

Burlesque dance (Noun)
The burlesque dance show entertained everyone at the local theater last night.
Buổi biểu diễn nhảy burlesque đã giải trí cho mọi người ở rạp địa phương tối qua.
Many people do not appreciate burlesque dance as a serious art form.
Nhiều người không đánh giá cao nhảy burlesque như một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.
Did you enjoy the burlesque dance performance at the festival last weekend?
Bạn có thích buổi biểu diễn nhảy burlesque tại lễ hội cuối tuần trước không?
Burlesque dance (Verb)
Bắt chước một cách chế giễu hoặc hài hước.
To imitate mockingly or humorously.
She burlesque dances to make fun of serious performances.
Cô ấy nhảy múa burlesque để chế giễu những màn trình diễn nghiêm túc.
They do not burlesque dance in formal social events.
Họ không nhảy múa burlesque trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you burlesque dance at local comedy shows?
Bạn có nhảy múa burlesque tại các buổi biểu diễn hài địa phương không?
Điệu nhảy burlesque là một thể loại nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa khiêu vũ, hài kịch và kịch nghệ, thường mang tính chất châm biếm hoặc phê phán xã hội. Nguồn gốc của burlesque có thể được truy nguyên về thế kỷ 19 ở Mỹ và châu Âu, với phong cách trình diễn gợi cảm. Ở Anh, thuật ngữ "burlesque" chủ yếu ám chỉ các buổi biểu diễn hài hước, trong khi ở Mỹ, nó tập trung vào sự gợi cảm và khiêu khích.
Từ "burlesque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "burlesque", được vay mượn từ tiếng Ý "burlesco", có nghĩa là "châm biếm". Latin gốc của từ này là "burla", có nghĩa là "trò đùa". Ban đầu, burlesque được sử dụng để mô tả các tác phẩm văn học hoặc trình diễn có tính chất châm biếm, mang tính giải trí. Qua thời gian, burlesque phát triển thành một hình thức khiêu vũ, kết hợp tình huống hài hước và có phần khiêu gợi, phản ánh sự chuyển biến trong cách biểu đạt văn hóa và nghệ thuật giải trí.
Thuật ngữ "burlesque dance" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những buổi biểu diễn nghệ thuật kết hợp giữa hài kịch và khiêu vũ, nhằm châm biếm hoặc phê phán các khía cạnh của xã hội. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các nghiên cứu văn hóa, phê bình nghệ thuật hoặc trong các lớp học về môn nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp