Bản dịch của từ Burn bridges trong tiếng Việt

Burn bridges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn bridges (Verb)

bɝˈn bɹˈɪdʒəz
bɝˈn bɹˈɪdʒəz
01

Chấm dứt mối quan hệ theo cách không thể trở lại hay sửa chữa được.

To end a relationship in a way that makes it impossible to return to it or repair it.

Ví dụ

She burned bridges with her friends after the argument last week.

Cô ấy đã đốt cầu với bạn bè sau cuộc tranh cãi tuần trước.

He did not want to burn bridges with his former employer.

Anh ấy không muốn đốt cầu với nhà tuyển dụng cũ.

Did you burn bridges when you left that social group?

Bạn có đốt cầu khi rời nhóm xã hội đó không?

02

Hủy hoại cơ hội tương lai bằng cách cư xử liều lĩnh hoặc đối đầu.

To destroy one's chances of future opportunities by behaving in a reckless or confrontational manner.

Ví dụ

She burned bridges by insulting her colleagues during the meeting.

Cô ấy đã đốt cháy cầu khi xúc phạm đồng nghiệp trong cuộc họp.

He did not burn bridges after leaving his last job at ABC Corp.

Anh ấy không đốt cháy cầu sau khi rời khỏi công việc cuối cùng tại ABC Corp.

Did they burn bridges with their friends after the argument?

Họ có đốt cháy cầu với bạn bè sau cuộc tranh cãi không?

03

Xa lánh hoặc tách biệt bản thân với người khác theo cách ngăn cản bất kỳ khả năng hòa giải nào.

To alienate or distance oneself from others in a way that prevents any possibility of reconciliation.

Ví dụ

He burned bridges with his friends after the argument at the party.

Anh ấy đã cắt đứt quan hệ với bạn bè sau cuộc cãi vã ở bữa tiệc.

She did not want to burn bridges with her colleagues at work.

Cô ấy không muốn cắt đứt quan hệ với đồng nghiệp tại nơi làm việc.

Did they burn bridges with the community after the controversial decision?

Họ có cắt đứt quan hệ với cộng đồng sau quyết định gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn bridges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burn bridges

Không có idiom phù hợp