Bản dịch của từ Burn bridges trong tiếng Việt
Burn bridges

Burn bridges (Verb)
Chấm dứt mối quan hệ theo cách không thể trở lại hay sửa chữa được.
To end a relationship in a way that makes it impossible to return to it or repair it.
She burned bridges with her friends after the argument last week.
Cô ấy đã đốt cầu với bạn bè sau cuộc tranh cãi tuần trước.
He did not want to burn bridges with his former employer.
Anh ấy không muốn đốt cầu với nhà tuyển dụng cũ.
Did you burn bridges when you left that social group?
Bạn có đốt cầu khi rời nhóm xã hội đó không?
She burned bridges by insulting her colleagues during the meeting.
Cô ấy đã đốt cháy cầu khi xúc phạm đồng nghiệp trong cuộc họp.
He did not burn bridges after leaving his last job at ABC Corp.
Anh ấy không đốt cháy cầu sau khi rời khỏi công việc cuối cùng tại ABC Corp.
Did they burn bridges with their friends after the argument?
Họ có đốt cháy cầu với bạn bè sau cuộc tranh cãi không?
Xa lánh hoặc tách biệt bản thân với người khác theo cách ngăn cản bất kỳ khả năng hòa giải nào.
To alienate or distance oneself from others in a way that prevents any possibility of reconciliation.
He burned bridges with his friends after the argument at the party.
Anh ấy đã cắt đứt quan hệ với bạn bè sau cuộc cãi vã ở bữa tiệc.
She did not want to burn bridges with her colleagues at work.
Cô ấy không muốn cắt đứt quan hệ với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Did they burn bridges with the community after the controversial decision?
Họ có cắt đứt quan hệ với cộng đồng sau quyết định gây tranh cãi không?
Cụm từ "burn bridges" có nghĩa là phá hủy mối quan hệ hoặc cơ hội trong quá trình giao tiếp và hành động, thường để lại hệ quả không thể quay lại. Xuất phát từ hình ảnh đốt cầu, biểu trưng cho việc từ bỏ các lối thoát, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thiên về các tình huống cá nhân hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến khía cạnh nghề nghiệp.