Bản dịch của từ Burn-out trong tiếng Việt

Burn-out

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn-out (Noun)

bɝˈnˌaʊt
bɝˈnˌaʊt
01

Suy sụp về thể chất hoặc tinh thần do làm việc quá sức hoặc căng thẳng.

Physical or mental collapse caused by overwork or stress.

Ví dụ

Many people in the social sector experience burn-out due to high workload.

Nhiều người trong lĩnh vực xã hội trải qua burn-out do khối lượng công việc cao.

Burn-out can lead to serious health issues if not addressed promptly.

Burn-out có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời.

It's important for social workers to recognize the signs of burn-out.

Quan trọng cho những người làm việc xã hội nhận ra các dấu hiệu của burn-out.

Burn-out (Adjective)

bɝˈnˌaʊt
bɝˈnˌaʊt
01

Đau khổ vì kiệt sức; kiệt sức.

Suffering from burnout exhausted.

Ví dụ

She felt burn-out after working long hours at the office.

Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau giờ làm việc dài tại văn phòng.

The burn-out employees needed a break to recharge their energy.

Những nhân viên kiệt sức cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.

Burn-out individuals often experience physical and mental exhaustion.

Các cá nhân kiệt sức thường trải qua cảm giác mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Constant stress without any level of relaxation will soon employees, or perhaps even cause anxiety disorders and depression [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Burn-out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.