Bản dịch của từ Burn-out trong tiếng Việt
Burn-out

Burn-out (Noun)
Many people in the social sector experience burn-out due to high workload.
Nhiều người trong lĩnh vực xã hội trải qua burn-out do khối lượng công việc cao.
Burn-out can lead to serious health issues if not addressed promptly.
Burn-out có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời.
It's important for social workers to recognize the signs of burn-out.
Quan trọng cho những người làm việc xã hội nhận ra các dấu hiệu của burn-out.
Burn-out (Adjective)
She felt burn-out after working long hours at the office.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau giờ làm việc dài tại văn phòng.
The burn-out employees needed a break to recharge their energy.
Những nhân viên kiệt sức cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.
Burn-out individuals often experience physical and mental exhaustion.
Các cá nhân kiệt sức thường trải qua cảm giác mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần.
Burn-out (tiếng Việt: kiệt sức) là tình trạng mệt mỏi cực độ và suy giảm sức khỏe tâm lý do áp lực công việc liên tục và kéo dài. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "burnout" được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ âm chứ không phải về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Thuật ngữ "burn-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp giữa "burn" (đốt cháy) và "out" (ra ngoài). Gốc Latinh của "burn" là "urere", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bùng cháy hoặc bị biến mất. Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ những năm 1970, mô tả tình trạng kiệt sức và mất động lực trong công việc. Ngày nay, "burn-out" thường ám chỉ tình trạng stress kéo dài, dẫn đến sự suy giảm sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ "burn-out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sức khỏe tâm lý, quản lý thời gian và áp lực công việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tâm lý học, nơi nó chỉ trạng thái kiệt sức về thể chất và tinh thần do căng thẳng kéo dài. Ngoài ra, "burn-out" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về quản lý công việc và cải thiện năng suất, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
