Bản dịch của từ Burping trong tiếng Việt
Burping

Burping (Noun)
The burping during dinner made everyone laugh at the party.
Âm thanh ợ trong bữa tối khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
No one likes excessive burping in formal social gatherings.
Không ai thích ợ quá nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Is burping considered rude at social events like weddings?
Có phải ợ là hành động thô lỗ trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Burping (Verb)
Phân từ hiện tại của ợ.
Present participle of burp.
He was burping loudly during the dinner party last night.
Anh ấy đã ợ to trong bữa tiệc tối qua.
She is not burping at the formal event this afternoon.
Cô ấy không ợ trong sự kiện trang trọng chiều nay.
Is he burping during the presentation in class today?
Có phải anh ấy đang ợ trong buổi thuyết trình ở lớp hôm nay không?
Dạng động từ của Burping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burping |
Họ từ
Từ "burping" (tiếng Việt: ợ) chỉ hành động thoát khí từ dạ dày qua miệng, thường đi kèm với âm thanh đặc trưng. Trong tiếng Anh, phiên bản chính là "burp". Ở Anh, từ "burp" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình và trẻ em, trong khi "burping" thường được dùng trong các tình huống chính thức cho các vấn đề sức khỏe. Cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "burping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burp", được cho là bắt nguồn từ âm thanh của hành động này. Trong lịch sử, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19. Nguyên gốc của nó có thể liên quan đến tiếng lao động hoặc âm thanh biểu đạt sự thỏa mãn sau bữa ăn. Hiện nay, "burping" được sử dụng để chỉ hành động phun khí từ dạ dày ra miệng, thường liên quan đến quá trình tiêu hóa và nhận thức về cảm giác.
Từ “burping” (ớt hơi) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng trong phần Nghe và Đọc. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng sinh lý của cơ thể sau khi tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành vi xã hội không lịch sự khi ăn uống, thể hiện sự không thoải mái hoặc nhẹ nhõm sau bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp