Bản dịch của từ Burping trong tiếng Việt

Burping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burping (Noun)

bɝˈpɨŋz
bɝˈpɨŋz
01

(danh từ số nhiều) hành động ợ hơi.

Plural noun the act of emitting a burp.

Ví dụ

The burping during dinner made everyone laugh at the party.

Âm thanh ợ trong bữa tối khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

No one likes excessive burping in formal social gatherings.

Không ai thích ợ quá nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.

Is burping considered rude at social events like weddings?

Có phải ợ là hành động thô lỗ trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Burping (Verb)

bɝˈpɨŋz
bɝˈpɨŋz
01

Phân từ hiện tại của ợ.

Present participle of burp.

Ví dụ

He was burping loudly during the dinner party last night.

Anh ấy đã ợ to trong bữa tiệc tối qua.

She is not burping at the formal event this afternoon.

Cô ấy không ợ trong sự kiện trang trọng chiều nay.

Is he burping during the presentation in class today?

Có phải anh ấy đang ợ trong buổi thuyết trình ở lớp hôm nay không?

Dạng động từ của Burping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burping

Không có idiom phù hợp