Bản dịch của từ Bursar trong tiếng Việt
Bursar

Bursar (Noun)
The bursar at Oxford University handles the school's finances.
Người quản lý tài chính tại Đại học Oxford xử lý tài chính của trường học.
The bursar's office oversees the budget allocation for student activities.
Văn phòng của người quản lý tài chính giám sát phân bổ ngân sách cho các hoạt động của sinh viên.
The new bursar implemented cost-cutting measures to improve financial stability.
Người quản lý tài chính mới đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để cải thiện sự ổn định tài chính.
The bursar managed the bursary funds for the students.
Người quản lý quỹ học bổng cho sinh viên.
As a bursar, Sarah distributed the financial aid to students.
Là một bursar, Sarah phân phối viện trợ tài chính cho sinh viên.
The bursar awarded scholarships to deserving students in need.
Người quản lý học bổng trao học bổng cho sinh viên xứng đáng cần thiết.
Họ từ
Từ "bursar" được định nghĩa là người quản lý tài chính, đặc biệt trong các cơ sở giáo dục như trường đại học. Người này phụ trách việc thu, chi và quản lý ngân sách. Về hình thức viết, "bursar" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tại Anh, "bursar" thường chỉ người phụ trách tài chính trong các trường học tư thục, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được áp dụng cho bất kỳ cấp độ giáo dục nào.
Từ "bursar" xuất phát từ từ tiếng Latin "bursa", có nghĩa là "túi" hay "hộp", hiện thân cho việc giữ và quản lý tài sản. Từ này đã được sử dụng để chỉ người giữ tiền trong các tổ chức giáo dục và tôn giáo từ thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện nay, "bursar" chỉ đến người phụ trách tài chính và ngân sách tại các trường học, đại học, thể hiện sự liên kết giữa việc quản lý tài chính và vai trò của họ qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "bursar" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi liên quan đến kiến thức giáo dục hoặc quản lý tài chính của trường học. Trong các ngữ cảnh khác, "bursar" thường được sử dụng trong các cơ sở giáo dục để chỉ người phụ trách quản lý tài chính, như là ngân sách và học phí, thường trong bối cảnh đại học và cao đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp