Bản dịch của từ Bursary trong tiếng Việt
Bursary

Bursary (Noun)
The bursary at Harvard was spacious and well-equipped.
Phòng bursary tại Harvard rộng rãi và được trang bị đầy đủ.
She visited the bursary at the local school to inquire about scholarships.
Cô ấy đến thăm phòng bursary tại trường địa phương để hỏi về học bổng.
The bursary overlooks the courtyard where students gather during breaks.
Phòng bursary nhìn ra sân nơi học sinh tụ tập trong giờ nghỉ.
Một khoản trợ cấp, đặc biệt là một khoản trợ cấp được trao cho ai đó để giúp họ có thể theo học tại trường đại học hoặc cao đẳng.
A grant, especially one awarded to someone to enable them to study at university or college.
She received a bursary to support her university education.
Cô ấy nhận được một học bổng để hỗ trợ việc học đại học của mình.
The bursary covered her tuition fees and living expenses.
Học bổng đã bao phủ học phí và chi phí sinh hoạt của cô ấy.
He applied for a bursary to pursue a higher degree.
Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để theo đuổi bằng cấp cao hơn.
Kết hợp từ của Bursary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sports bursary Học bổng thể thao | She received a sports bursary for her achievements in swimming. Cô ấy nhận được học bổng thể thao vì thành tích bơi lội của mình. |
Travel bursary Tiền trợ cấp du lịch | Did you apply for the travel bursary for the upcoming conference? Bạn đã nộp đơn xin học bổng du lịch cho hội nghị sắp tới chưa? |
Họ từ
"Bursary" là một thuật ngữ dùng để chỉ một khoản tài trợ tài chính dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhằm giúp họ chi trả học phí hoặc sinh hoạt phí. Từ này phổ biến trong các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, đặc biệt ở Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương hơn là "scholarship", thường không chỉ đề cập đến sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên mà còn dựa trên thành tích học tập. Việc sử dụng "bursary" có thể không phổ biến ở Mỹ, nơi mà các khoản tài trợ thường có tiêu chí và định nghĩa khác nhau.
Từ "bursary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bursa", nghĩa là "ví" hoặc "hầu bao", chỉ một túi chứa tiền. Bursary bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "borse", liên quan đến việc cung cấp tài chính cho sinh viên. Trong lịch sử, bursaries được thiết lập như các quỹ để hỗ trợ học phí và sinh hoạt cho sinh viên nghèo, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó là khoản hỗ trợ tài chính cho giáo dục.
Từ "bursary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến giáo dục và tài chính. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về hỗ trợ tài chính cho sinh viên, như học bổng hoặc các chương trình viện trợ học tập. Ngoài ra, "bursary" cũng thường được sử dụng trong thông cáo báo chí, tài liệu giáo dục và các hội thảo liên quan đến việc học tập, giúp sinh viên tiếp cận với nguồn tài chính hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp