Bản dịch của từ Bursitis trong tiếng Việt
Bursitis

Bursitis (Noun)
Bursitis can cause pain and swelling in the shoulder joint.
Viêm túi chảy có thể gây đau và sưng ở khớp vai.
Ignoring bursitis symptoms may lead to difficulty in IELTS speaking.
Bỏ qua triệu chứng viêm túi chảy có thể dẫn đến khó khăn khi nói IELTS.
Do you know how bursitis affects IELTS writing performance?
Bạn có biết viêm túi chảy làm ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS không?
Bursitis là một tình trạng viêm của bao hoạt dịch, thường xảy ra ở các khớp như vai, khuỷu tay và đầu gối. Tình trạng này gây ra đau đớn và hạn chế vận động. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong viết, "bursitis" được sử dụng giống nhau, nhưng bất kỳ sự phát âm nào trong tiếng Anh cũng có thể làm ảnh hưởng đến cách thức nghe và hiểu từ này.
Từ "bursitis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bursa", có nghĩa là "túi" hoặc "bao". Bursitis đề cập đến tình trạng viêm của các bursa, những túi chứa dịch giúp giảm ma sát giữa xương và mô mềm. Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối chặt chẽ với cấu trúc giải phẫu, mà các bursa giữ vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho chuyển động cơ thể một cách linh hoạt. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ viêm các bursa, thường gây ra đau đớn và hạn chế vận động.
"Bursitis" là thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm túi bursa, một cấu trúc giúp giảm ma sát giữa xương và mô mềm. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Từ này thường gặp trong các tình huống thảo luận về chấn thương, thực hành y tế, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến thể thao và chế độ chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp