Bản dịch của từ Bursitis trong tiếng Việt

Bursitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursitis (Noun)

bəɹsˈaɪtɪs
bəɹsˈaɪtɪs
01

Viêm bao hoạt dịch, thường là ở khớp vai.

Inflammation of a bursa typically one in a shoulder joint.

Ví dụ

Bursitis can cause pain and swelling in the shoulder joint.

Viêm túi chảy có thể gây đau và sưng ở khớp vai.

Ignoring bursitis symptoms may lead to difficulty in IELTS speaking.

Bỏ qua triệu chứng viêm túi chảy có thể dẫn đến khó khăn khi nói IELTS.

Do you know how bursitis affects IELTS writing performance?

Bạn có biết viêm túi chảy làm ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bursitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bursitis

Không có idiom phù hợp