Bản dịch của từ Bursa trong tiếng Việt

Bursa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursa (Noun)

bˈɝɹsə
bˈuɹsɑ
01

Một thành phố ở phía tây bắc thổ nhĩ kỳ, thủ phủ của tỉnh cùng tên; dân số 1.431.200 (ước tính năm 2007). đây là thủ đô của đế chế ottoman từ năm 1326–1402.

A city in north-western turkey, capital of a province of the same name; population 1,431,200 (est. 2007). it was the capital of the ottoman empire from 1326–1402.

Ví dụ

Bursa is a vibrant city in Turkey with a rich history.

Bursa là một thành phố sôi động ở Thổ Nhĩ Kỳ với lịch sử phong phú.

The population of Bursa is estimated to be around 1.4 million.

Dân số Bursa ước tính khoảng 1,4 triệu người.

The Ottoman Empire had Bursa as its capital from 1326 to 1402.

Đế chế Ottoman có Bursa là thủ đô từ năm 1326 đến 1402.

02

Một túi chứa đầy chất lỏng hoặc khoang giống như túi, đặc biệt là một khoang phản lực ma sát ở khớp.

A fluid-filled sac or saclike cavity, especially one countering friction at a joint.

Ví dụ

The bursa in his knee reduced friction, aiding his social activities.

Túi hoạt dịch ở đầu gối của anh ấy làm giảm ma sát, hỗ trợ các hoạt động xã hội của anh ấy.

The doctor recommended rest to alleviate the pain in her bursa.

Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi để giảm bớt cơn đau ở túi hoạt dịch của cô ấy.

Regular exercise can help prevent inflammation of the bursa in joints.

Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm bao hoạt dịch ở khớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bursa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bursa

Không có idiom phù hợp