Bản dịch của từ Bursa trong tiếng Việt
Bursa

Bursa (Noun)
Một thành phố ở phía tây bắc thổ nhĩ kỳ, thủ phủ của tỉnh cùng tên; dân số 1.431.200 (ước tính năm 2007). đây là thủ đô của đế chế ottoman từ năm 1326–1402.
A city in north-western turkey, capital of a province of the same name; population 1,431,200 (est. 2007). it was the capital of the ottoman empire from 1326–1402.
Bursa is a vibrant city in Turkey with a rich history.
Bursa là một thành phố sôi động ở Thổ Nhĩ Kỳ với lịch sử phong phú.
The population of Bursa is estimated to be around 1.4 million.
Dân số Bursa ước tính khoảng 1,4 triệu người.
The Ottoman Empire had Bursa as its capital from 1326 to 1402.
Đế chế Ottoman có Bursa là thủ đô từ năm 1326 đến 1402.
Một túi chứa đầy chất lỏng hoặc khoang giống như túi, đặc biệt là một khoang phản lực ma sát ở khớp.
A fluid-filled sac or saclike cavity, especially one countering friction at a joint.
The bursa in his knee reduced friction, aiding his social activities.
Túi hoạt dịch ở đầu gối của anh ấy làm giảm ma sát, hỗ trợ các hoạt động xã hội của anh ấy.
The doctor recommended rest to alleviate the pain in her bursa.
Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi để giảm bớt cơn đau ở túi hoạt dịch của cô ấy.
Regular exercise can help prevent inflammation of the bursa in joints.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm bao hoạt dịch ở khớp.
Họ từ
Bursa là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ các túi chứa dịch nhầy nằm giữa xương và mô mềm, giúp giảm ma sát và tạo điều kiện cho chuyển động của khớp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "bursa" với nghĩa giống nhau. Trong thực hành y tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các điều kiện viêm như viêm burxa (bursitis), liên quan đến việc viêm nhiễm của các bursa.
Từ "bursa" xuất phát từ tiếng Latinh "bursa", có nghĩa là "túi" hoặc "bao". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các túi chứa dịch nằm giữa xương và mô mềm, giúp giảm ma sát. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giải phẫu và sinh lý học. Ý nghĩa hiện tại của "bursa" gắn liền với chức năng bảo vệ và giảm tác động trong hệ thống cơ thể.
Từ "bursa" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các túi chứa dịch trong cơ thể giúp giảm ma sát giữa các xương và mô mềm. Trong các tài liệu y sinh học, "bursa" xuất hiện chủ yếu khi mô tả vấn đề viêm hoặc chấn thương liên quan đến khớp, thường gặp trong bài viết khoa học hoặc hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp