Bản dịch của từ Burst of energy trong tiếng Việt
Burst of energy
Burst of energy (Noun)
Sự giải phóng năng lượng hoặc nhiệt tình đột ngột.
A sudden release of energy or enthusiasm.
The community event gave everyone a burst of energy to participate.
Sự kiện cộng đồng đã mang lại cho mọi người một nguồn năng lượng.
The meeting did not create a burst of energy among the attendees.
Cuộc họp không tạo ra nguồn năng lượng nào giữa các người tham dự.
Did the festival provide a burst of energy for social activities?
Liệu lễ hội có mang lại nguồn năng lượng cho các hoạt động xã hội không?
Một trải nghiệm mãnh liệt và ngắn gọn về sức sống hoặc động lực.
An intense and brief experience of vigor or motivation.
The community event gave everyone a burst of energy to participate.
Sự kiện cộng đồng đã mang lại cho mọi người một nguồn năng lượng.
She did not feel a burst of energy during the meeting.
Cô ấy không cảm thấy có nguồn năng lượng trong cuộc họp.
Did the concert provide a burst of energy to the audience?
Buổi hòa nhạc có mang lại nguồn năng lượng cho khán giả không?
The concert gave everyone a burst of energy and excitement.
Buổi hòa nhạc mang lại cho mọi người một nguồn năng lượng và sự phấn khích.
She did not feel a burst of energy after the meeting.
Cô ấy không cảm thấy có nguồn năng lượng nào sau cuộc họp.
Did the party provide a burst of energy for the guests?
Bữa tiệc có mang lại nguồn năng lượng cho các khách mời không?
Cụm từ "burst of energy" được sử dụng để miêu tả một sự gia tăng tạm thời và mạnh mẽ trong năng lượng hoặc sức sống. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường ám chỉ đến sự gia tăng đột ngột trong hoạt động thể chất hoặc tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người nói có thể thường nhấn mạnh "burst" hơn để truyền tải sự mạnh mẽ của năng lượng. Việc sử dụng trong các bài viết, báo cáo hay cuộc hội thoại đều thể hiện tính hình tượng của năng lượng dâng trào này.