Bản dịch của từ Motivation trong tiếng Việt
Motivation
Motivation (Noun)
Positive motivation can greatly impact community engagement initiatives.
Động lực tích cực có thể ảnh hưởng lớn đến các sáng kiến tương tác cộng đồng.
Lack of motivation among volunteers can hinder social progress projects.
Thiếu động lực giữa các tình nguyện viên có thể cản trở các dự án tiến bộ xã hội.
Financial incentives are not always the best form of motivation.
Các kích thích tài chính không phải lúc nào cũng là hình thức động lực tốt nhất.
Support from friends can boost motivation to exercise regularly.
Sự hỗ trợ từ bạn bè có thể tăng cường động lực để tập thể dục đều đặn.
Attending workshops on self-improvement can provide motivation for personal growth.
Tham gia hội thảo về tự cải thiện có thể cung cấp động lực cho sự phát triển cá nhân.
Setting clear goals is essential for maintaining motivation in challenging times.
Đặt ra mục tiêu rõ ràng là rất quan trọng để duy trì động lực trong những thời điểm khó khăn.
Dạng danh từ của Motivation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motivation | Motivations |
Kết hợp từ của Motivation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prime motivation Động cơ chính | His prime motivation for volunteering was to help the homeless. Sứ mệnh chính của anh ấy khi tình nguyện là giúp đỡ người vô gia cư. |
Real motivation Động lực thực sự | Her real motivation for volunteering was to help the homeless. Động cơ thực sự của cô ấy khi tình nguyện là để giúp người vô gia cư. |
Intrinsic motivation Động lực nội tại | She volunteers at the local community center out of intrinsic motivation. Cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương vì động lực bên trong. |
Sole motivation Động cơ duy nhất | Her sole motivation for volunteering was to help others. Động cơ duy nhất của cô ấy khi tình nguyện là giúp đỡ người khác. |
Human motivation Động lực con người | Understanding human motivation is crucial in social interactions. Hiểu động lực con người là rất quan trọng trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "motivation" (động lực) chỉ đến lý do hoặc sức mạnh thúc đẩy cá nhân thực hiện hành động hoặc đạt được mục tiêu. Từ này phổ biến trong tâm lý học và giáo dục, nó có thể được phân loại thành động lực nội tại (nội tại) và động lực ngoại tại (bên ngoài). Về ngữ âm, "motivation" được phát âm /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt chủ yếu ở âm đầu và âm cuối. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc thường nhấn mạnh vai trò của nó trong hiệu suất và hành vi.
Từ "motivation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "motivus", có nghĩa là "đưa ra chuyển động". Thuật ngữ này phát triển từ động từ "movere", nghĩa là "di chuyển". Vào thế kỷ 14, ý niệm này bắt đầu được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ các yếu tố kích thích hành vi. Ngày nay, "motivation" mang nghĩa là động lực thúc đẩy cá nhân hành động nhằm đạt được mục tiêu, phản ánh mối liên hệ giữa nhu cầu và hành động trong tâm lý con người.
Từ "motivation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu người học diễn đạt ý tưởng và động cơ cá nhân. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả lý do và cảm hứng thúc đẩy hành vi của cá nhân. Các tình huống tiêu biểu bao gồm giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân, nơi động lực đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp