Bản dịch của từ Bushwhack trong tiếng Việt
Bushwhack

Bushwhack (Verb)
Activists decided to bushwhack against unfair policies in their community.
Các nhà hoạt động quyết định tiến hành chiến tranh du kích chống lại chính sách bất công trong cộng đồng của họ.
They did not bushwhack during the peaceful protests last summer.
Họ không tiến hành chiến tranh du kích trong các cuộc biểu tình hòa bình mùa hè năm ngoái.
Did the group plan to bushwhack the local government this year?
Nhóm có kế hoạch tiến hành chiến tranh du kích chống lại chính quyền địa phương năm nay không?
They bushwhack through the forest to find hidden social gatherings.
Họ đi xuyên qua rừng để tìm các buổi tụ tập xã hội ẩn.
She doesn't bushwhack in urban areas; she prefers the countryside.
Cô ấy không đi xuyên qua các khu vực đô thị; cô ấy thích vùng quê.
Do they bushwhack to reach the community events in remote areas?
Họ có đi xuyên qua để đến các sự kiện cộng đồng ở vùng xa không?
Họ từ
Từ "bushwhack" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động đánh lén hoặc tấn công bất ngờ từ phía rừng rậm, thường liên quan đến các hoạt động du kích. Trong ngữ cảnh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các chiến thuật quân sự không chính quy. Không có phiên bản khác cho tiếng Anh Anh, nhưng trong giao tiếp, "bushwhack" có thể được phát âm khác nhau giữa các vùng miền, với nhấn âm vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bushwhack" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "bush" (bụi rậm) và "whack" (đánh mạnh). Xuất phát từ một thuật ngữ trong văn hóa Mỹ thế kỷ 19, nó ban đầu mô tả hành động phục kích hoặc tấn công bất ngờ trong những khu rừng rậm rạp. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái bất ngờ và táo bạo, thường liên quan đến các tình huống dày đặc hoặc khó khăn.
Từ "bushwhack" được sử dụng khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc săn bắn, trong đó có thể ám chỉ việc di chuyển qua vùng cây cối rậm rạp. Trong bối cảnh khác, từ này cũng có thể được dùng để nói về các hành động tấn công bất ngờ hoặc không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp