Bản dịch của từ Busier trong tiếng Việt
Busier

Busier (Adjective)
She is busier than usual preparing for the IELTS exam.
Cô ấy bận hơn bình thường chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He is not busier since he finished his speaking practice.
Anh ấy không bận hơn sau khi anh ấy hoàn thành bài tập nói.
Is she busier now that the writing task has been assigned?
Cô ấy bận hơn bây giờ khi nhiệm vụ viết đã được giao?
Dạng tính từ của Busier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busy Đang bận | Busier Bận hơn | Busiest Bận rộn nhất |
Busier (Adverb)
She is busier than ever preparing for the IELTS speaking test.
Cô ấy bận rộn hơn bao giờ hết chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
He never feels busier than when writing essays for IELTS writing.
Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy bận rộn hơn khi viết bài luận cho phần viết IELTS.
Are you busier now with IELTS preparation than last month?
Bạn có bận rộn hơn bây giờ với việc chuẩn bị cho IELTS so với tháng trước không?
Họ từ
Từ "busier" là hình thức so sánh bậc hai của tính từ "busy", dùng để chỉ trạng thái hoạt động nhiều hơn hoặc bận rộn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "busier" thường được sử dụng để mô tả công việc và thời gian trong cuộc sống hàng ngày, trong khi ở Mỹ, từ này có thể phản ánh một lối sống căng thẳng hơn.
Từ "busier" bắt nguồn từ tính từ "busy", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bysig", có nghĩa là "bận rộn". Từ này có thể truy nguyên về gốc Proto-Germanic *buzigaz, liên quan đến việc bị chiếm dụng hoặc hoạt động. Sự biến đổi của từ này theo thời gian đã dẫn đến nghĩa hiện tại, thể hiện sự gia tăng hoạt động hoặc công việc. Hình thức so sánh "busier" phản ánh mức độ bận rộn hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "busier" là so sánh hơn của tính từ "busy", có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thường được dùng khi thí sinh mô tả lịch trình cá nhân hoặc so sánh nhiều hoạt động. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội và công việc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "busier" phổ biến khi thảo luận về quản lý thời gian hoặc hiệu suất làm việc trong đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp