Bản dịch của từ Busier trong tiếng Việt
Busier
Busier (Adjective)
She is busier than usual preparing for the IELTS exam.
Cô ấy bận hơn bình thường chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He is not busier since he finished his speaking practice.
Anh ấy không bận hơn sau khi anh ấy hoàn thành bài tập nói.
Is she busier now that the writing task has been assigned?
Cô ấy bận hơn bây giờ khi nhiệm vụ viết đã được giao?
Dạng tính từ của Busier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busy Đang bận | Busier Bận hơn | Busiest Bận rộn nhất |
Busier (Adverb)
She is busier than ever preparing for the IELTS speaking test.
Cô ấy bận rộn hơn bao giờ hết chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
He never feels busier than when writing essays for IELTS writing.
Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy bận rộn hơn khi viết bài luận cho phần viết IELTS.
Are you busier now with IELTS preparation than last month?
Bạn có bận rộn hơn bây giờ với việc chuẩn bị cho IELTS so với tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp