Bản dịch của từ Busiest trong tiếng Việt
Busiest

Busiest (Adjective)
The busiest street in town is always crowded with people.
Con đường bận rộ nhất trong thị trấn luôn đông người.
During rush hour, the busiest subway station is packed with commuters.
Trong giờ cao điểm, ga tàu điện ngầm đông người nhất.
The busiest cafe in the city serves hundreds of customers daily.
Quán cà phê bận rộ nhất thành phố phục vụ hàng trăm khách hàng mỗi ngày.
Dạng tính từ của Busiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busy Đang bận | Busier Bận hơn | Busiest Bận rộn nhất |
Busiest (Adverb)
Bậc nhất của ‘bận rộn’; một cách rất bận rộn.
Superlative of busily in a very busy manner.
She works busiest during rush hour at the office.
Cô ấy làm việc nhộn nhịp nhất vào giờ cao điểm tại văn phòng.
The city streets are busiest on weekends due to events.
Các con đường thành phố đông nhất vào cuối tuần do sự kiện.
Restaurants are busiest during lunchtime in the business district.
Nhà hàng đông nhất vào giờ trưa tại khu kinh doanh.
Họ từ
Từ "busiest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "busy", chỉ trạng thái hoạt động nhiều nhất hoặc bận rộn nhất trong một nhóm. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, sự bận rộn có thể được diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, nhưng tính từ này chủ yếu nhấn mạnh sự phục vụ hoặc công việc đông đảo.
Từ "busiest" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "busy", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bysig", nghĩa là "bận rộn". Trong tiếng Latinh, chúng ta có thể liên hệ đến từ "occupatus", có nghĩa là "bị chiếm giữ" hay "bận rộn". Từ "busiest" là dạng so sánh nhất của "busy", diễn tả trạng thái bận rộn ở mức độ cao nhất, phản ánh sự gia tăng trong hoạt động hoặc trách nhiệm. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc bận rộn và công việc đa dạng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "busiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "busy", thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoạt động cao nhất trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi mô tả các địa điểm hoặc thời điểm có mật độ người cao, chẳng hạn như vào giờ cao điểm. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong báo cáo kinh doanh, thống kê hoặc khi nói về lịch trình cá nhân, phản ánh sự bận rộn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp