Bản dịch của từ Busiest trong tiếng Việt

Busiest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busiest (Adjective)

bˈɪziəst
bˈɪziəst
01

Có nhiều hoạt động; đang rất bận rộn.

Having a lot of activity being very busy.

Ví dụ

The busiest street in town is always crowded with people.

Con đường bận rộ nhất trong thị trấn luôn đông người.

During rush hour, the busiest subway station is packed with commuters.

Trong giờ cao điểm, ga tàu điện ngầm đông người nhất.

The busiest cafe in the city serves hundreds of customers daily.

Quán cà phê bận rộ nhất thành phố phục vụ hàng trăm khách hàng mỗi ngày.

Dạng tính từ của Busiest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Busy

Đang bận

Busier

Bận hơn

Busiest

Bận rộn nhất

Busiest (Adverb)

bˈɪziəst
bˈɪziəst
01

Bậc nhất của ‘bận rộn’; một cách rất bận rộn.

Superlative of busily in a very busy manner.

Ví dụ

She works busiest during rush hour at the office.

Cô ấy làm việc nhộn nhịp nhất vào giờ cao điểm tại văn phòng.

The city streets are busiest on weekends due to events.

Các con đường thành phố đông nhất vào cuối tuần do sự kiện.

Restaurants are busiest during lunchtime in the business district.

Nhà hàng đông nhất vào giờ trưa tại khu kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busiest

Không có idiom phù hợp