Bản dịch của từ Business district trong tiếng Việt
Business district

Business district (Noun)
The business district in New York is always bustling with activity.
Khu kinh doanh ở New York luôn sôi động với hoạt động.
Living in a business district can be noisy and crowded.
Sống ở khu kinh doanh có thể ồn ào và đông đúc.
Is the business district a good place to open a cafe?
Khu kinh doanh có phải là nơi tốt để mở quán cà phê không?
The business district in New York is bustling with activity.
Khu thương mại ở New York đang sôi động với hoạt động.
Living far from the business district can be inconvenient for workers.
Sống xa khu thương mại có thể gây bất tiện cho công nhân.
Khu vực thương mại (business district) là thuật ngữ chỉ những phần của một thành phố, nơi mà các hoạt động kinh doanh, tài chính và thương mại diễn ra tập trung. Khu vực này thường có mật độ cao các văn phòng, cửa hàng và dịch vụ. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, "business quarter" đôi khi được dùng với nghĩa tương tự. Điểm khác biệt chính nằm ở cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan có thể thay đổi tùy theo địa phương.
Cụm từ "business district" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "business" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bisignis", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotium", nghĩa là "không nghỉ ngơi" hoặc "công việc". Từ "district" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "districte", từ gốc Latinh "districtus", nghĩa là "được phân chia". Khu vực này thường tập trung vào các hoạt động thương mại, thể hiện sự phát triển của nền kinh tế đô thị và sự phân chia chức năng trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "business district" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi người học thường được yêu cầu mô tả hoặc thảo luận về các khu vực thương mại trong thành phố. Trong phần viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi phân tích về quy hoạch đô thị. Trong bối cảnh thông thường, "business district" thường được dùng để chỉ khu vực tập trung văn phòng, công ty và các hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

