Bản dịch của từ Business district trong tiếng Việt
Business district
Business district (Noun)
The business district in New York is always bustling with activity.
Khu kinh doanh ở New York luôn sôi động với hoạt động.
Living in a business district can be noisy and crowded.
Sống ở khu kinh doanh có thể ồn ào và đông đúc.
Is the business district a good place to open a cafe?
Khu kinh doanh có phải là nơi tốt để mở quán cà phê không?
The business district in New York is bustling with activity.
Khu thương mại ở New York đang sôi động với hoạt động.
Living far from the business district can be inconvenient for workers.
Sống xa khu thương mại có thể gây bất tiện cho công nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp