Bản dịch của từ Business pack trong tiếng Việt
Business pack
Noun [U/C]

Business pack (Noun)
bˈɪznəs pˈæk
bˈɪznəs pˈæk
01
Một bộ sưu tập các vật phẩm liên quan đến hoạt động kinh doanh, thường bao gồm văn phòng phẩm, công cụ hoặc công nghệ.
A collection of items related to business activities, often including stationery, tools, or technology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một gói hoặc bộ chứa các tài liệu hoặc nguồn lực giúp cho hoạt động hoặc chức năng kinh doanh.
A package or set containing materials or resources that facilitate business operations or functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business pack
Không có idiom phù hợp