Bản dịch của từ Business pack trong tiếng Việt

Business pack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business pack(Noun)

bˈɪznəs pˈæk
bˈɪznəs pˈæk
01

Một bộ sưu tập các vật phẩm liên quan đến hoạt động kinh doanh, thường bao gồm văn phòng phẩm, công cụ hoặc công nghệ.

A collection of items related to business activities, often including stationery, tools, or technology.

Ví dụ
02

Một gói hoặc bộ chứa các tài liệu hoặc nguồn lực giúp cho hoạt động hoặc chức năng kinh doanh.

A package or set containing materials or resources that facilitate business operations or functions.

Ví dụ
03

Một nhóm tài nguyên hoặc dịch vụ được tổ chức dành cho việc sử dụng hoặc cung cấp trong kinh doanh.

An organized group of resources or services designed for business use or delivery.

Ví dụ